DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,63 | 0,04 | -3,73 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 23,53 | 1,47 | -184,69 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,01 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,01 | 2,03 | 2,01 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.020,45 | 186,92 | 138,12 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3.013,90 | -90,75 | -26,10 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 39,63 | 44,78 | -0,35 |
Tỷ lệ EBIT | % | 34,08 | 67,41 | -62,53 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,08 | 11,27 | 281,41 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,29 | 19,35 | 104,95 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 324,34 | 3.074,49 | 4.908,84 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 75,88 | 744,08 | 486,60 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 36,54 | 694,42 | 492,46 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 396,72 | 3.629,00 | 5.528,99 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3.636,31 | 3.067,11 | 3.783,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,71 | 1,70 | 1,83 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,49 | 1,49 | 1,65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,49 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,09 | 1,11 | 1,10 |