DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,43 | 0,47 | 0,35 | 0,21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,53 | 0,91 | 0,99 | 0,55 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,66 | 0,50 | 0,34 | 0,37 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,24 | 1,03 | 1,05 | 1,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 180,45 | 113,80 | 80,25 | 85,56 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4.758,79 | -36,94 | -29,48 | 6,62 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,63 | 0,88 | 1,61 | 1,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,67 | 1,13 | 1,33 | 1,03 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 93,94 | 67,37 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,86 | 80,91 | 79,32 | 79,13 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 354,54 | 260,42 | 252,18 | 213,29 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,31 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 106,92 | 17,73 | 23,66 | 8,56 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 357,10 | 271,54 | 257,86 | 230,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 123,69 | 78,64 | 44,59 | 45,09 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,34 | 14,06 | 4,69 | 6,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,32 | 14,01 | 4,65 | 6,05 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,63 | 0,76 | 0,77 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,24 | 0,03 | 0,05 | 0,04 |