TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
30,077
|
176,544
|
84,660
|
56,692
|
53,927
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,078
|
432
|
3,185
|
822
|
3,465
|
1. Tiền
|
2,078
|
432
|
3,185
|
822
|
3,465
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
27,253
|
175,277
|
81,192
|
55,444
|
49,998
|
1. Phải thu khách hàng
|
15,430
|
101,917
|
11,681
|
9,346
|
0
|
2. Trả trước cho người bán
|
30
|
21,528
|
48
|
8,048
|
9,048
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
10,000
|
19,831
|
47,463
|
2,550
|
17,200
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
1,793
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
643
|
643
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
643
|
643
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
103
|
192
|
283
|
426
|
464
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3
|
2
|
7
|
16
|
8
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
100
|
190
|
277
|
410
|
456
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
204,072
|
97,937
|
143,996
|
179,617
|
179,585
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
237
|
1,065
|
25,556
|
10,048
|
10,058
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
237
|
1,065
|
25,556
|
10,048
|
10,058
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
0
|
0
|
164
|
128
|
91
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
0
|
0
|
164
|
128
|
91
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
182
|
182
|
182
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-18
|
-55
|
-91
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
203,150
|
96,550
|
118,227
|
169,437
|
169,437
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
200,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
3,150
|
96,550
|
118,250
|
169,460
|
169,460
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-23
|
-23
|
-23
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
685
|
322
|
49
|
5
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
685
|
322
|
49
|
5
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
234,149
|
274,481
|
228,656
|
236,309
|
233,513
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
13,329
|
52,851
|
6,023
|
12,100
|
8,835
|
I. Nợ ngắn hạn
|
13,329
|
52,851
|
6,023
|
12,100
|
8,835
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
6,600
|
6,600
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,762
|
52,526
|
5,480
|
5,118
|
1,986
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
28
|
209
|
254
|
188
|
125
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
71
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
2
|
78
|
9
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
10,522
|
98
|
198
|
98
|
98
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
220,820
|
221,630
|
222,632
|
224,209
|
224,678
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
220,820
|
221,630
|
222,632
|
224,209
|
224,678
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
210,000
|
210,000
|
210,000
|
210,000
|
210,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
88
|
88
|
88
|
88
|
88
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
136
|
136
|
136
|
136
|
136
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10,596
|
11,406
|
12,398
|
13,054
|
13,517
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17
|
17
|
17
|
17
|
17
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
10
|
931
|
936
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
234,149
|
274,481
|
228,656
|
236,309
|
233,513
|