単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 59,460 58,865 53,927 149,696 152,126
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 502 1,318 3,465 10,345 268
1. Tiền 502 1,318 3,465 10,345 268
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 58,518 57,089 49,998 138,687 151,139
1. Phải thu khách hàng 4,656 609 0 80,078 48,355
2. Trả trước cho người bán 8,632 12,861 9,048 7,549 5,234
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 16,231 16,269 17,200 15,310 47,301
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 440 458 464 664 720
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9 10 8 182 213
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 431 448 456 482 507
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 179,594 179,585 179,585 85,117 85,113
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,048 10,048 10,058 10,058 10,063
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 10,048 10,048 10,058 10,058 10,063
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 109 100 91 82 73
1. Tài sản cố định hữu hình 109 100 91 82 73
- Nguyên giá 182 182 182 182 182
- Giá trị hao mòn lũy kế -73 -82 -91 -100 -109
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 169,437 169,437 169,437 74,977 74,977
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 169,460 169,460 169,460 75,000 75,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -23 -23 -23 -23 -23
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 239,054 238,450 233,513 234,812 237,239
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 14,670 14,001 8,835 9,246 11,328
I. Nợ ngắn hạn 14,670 14,001 8,835 9,246 11,328
1. Vay và nợ ngắn 6,600 6,600 6,600 6,600 6,600
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 7,361 2,995 1,986 2,008 4,223
4. Người mua trả tiền trước 500 4,214 0 27 27
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 60 63 125 358 317
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 6 0 9 120 8
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 126 111 98 116 136
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 224,384 224,449 224,678 225,566 225,911
I. Vốn chủ sở hữu 224,384 224,449 224,678 225,566 225,911
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 210,000 210,000 210,000 210,000 210,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 88 88 88 88 88
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 136 136 136 136 136
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,231 13,293 13,517 14,407 14,741
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17 17 17 17 17
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 929 932 936 934 945
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 239,054 238,450 233,513 234,812 237,239