Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
21,575
|
13,157
|
30,526
|
16,112
|
9,941
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
21,575
|
13,157
|
30,526
|
16,112
|
9,941
|
Giá vốn hàng bán
|
21,310
|
13,015
|
30,191
|
15,958
|
9,864
|
Lợi nhuận gộp
|
265
|
141
|
336
|
154
|
77
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
542
|
486
|
446
|
1,710
|
581
|
Chi phí tài chính
|
135
|
135
|
146
|
137
|
150
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
146
|
137
|
150
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
481
|
527
|
511
|
603
|
544
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
190
|
-35
|
125
|
1,125
|
-36
|
Thu nhập khác
|
|
108
|
182
|
|
230
|
Chi phí khác
|
8
|
1
|
17
|
1
|
4
|
Lợi nhuận khác
|
-8
|
108
|
165
|
-1
|
226
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
182
|
72
|
290
|
1,124
|
190
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
45
|
8
|
61
|
234
|
39
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
45
|
8
|
61
|
234
|
39
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
137
|
64
|
229
|
890
|
152
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
1
|
-2
|
2
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
137
|
64
|
228
|
892
|
150
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|