単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 13,157 30,526 16,112 9,941 3,394
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 13,157 30,526 16,112 9,941 3,394
Giá vốn hàng bán 13,015 30,191 15,958 9,864 3,363
Lợi nhuận gộp 141 336 154 77 30
Doanh thu hoạt động tài chính 486 446 1,710 581 691
Chi phí tài chính 135 146 137 150 34
Trong đó: Chi phí lãi vay 146 137 150 34
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 527 511 603 544 603
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -35 125 1,125 -36 84
Thu nhập khác 108 182 230
Chi phí khác 1 17 1 4 0
Lợi nhuận khác 108 165 -1 226 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 72 290 1,124 190 84
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8 61 234 39 17
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 8 61 234 39 17
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 64 229 890 152 67
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1 -2 2 2
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 64 228 892 150 65
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)