単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 21,575 13,157 30,526 16,112 9,941
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 21,575 13,157 30,526 16,112 9,941
Giá vốn hàng bán 21,310 13,015 30,191 15,958 9,864
Lợi nhuận gộp 265 141 336 154 77
Doanh thu hoạt động tài chính 542 486 446 1,710 581
Chi phí tài chính 135 135 146 137 150
Trong đó: Chi phí lãi vay 146 137 150
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 481 527 511 603 544
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 190 -35 125 1,125 -36
Thu nhập khác 108 182 230
Chi phí khác 8 1 17 1 4
Lợi nhuận khác -8 108 165 -1 226
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 182 72 290 1,124 190
Chi phí thuế TNDN hiện hành 45 8 61 234 39
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 45 8 61 234 39
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 137 64 229 890 152
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1 -2 2
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 137 64 228 892 150
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)