単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,714 180,450 113,799 80,249 85,559
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 3,714 180,450 113,799 80,249 85,559
Giá vốn hàng bán 8,287 179,306 112,796 78,955 84,697
Lợi nhuận gộp -4,573 1,143 1,003 1,294 861
Doanh thu hoạt động tài chính 10,849 1,872 2,403 1,907 1,922
Chi phí tài chính 0 6 0 393 552
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 65 287
Chi phí bán hàng 0 0 0 147 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,234 1,764 2,121 1,804 1,904
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,042 1,246 1,285 858 327
Thu nhập khác 0 1 0 173 291
Chi phí khác 878 43 3 30 26
Lợi nhuận khác -878 -42 -3 142 265
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 164 1,204 1,282 1,000 592
Chi phí thuế TNDN hiện hành 81 242 245 207 123
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 81 242 245 207 123
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 84 962 1,038 793 468
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 3 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 84 962 1,038 790 468
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)