DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17,07 | 16,71 | 16,69 | 16,60 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 26,08 | 24,18 | 23,49 | 21,42 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,21 | 0,23 | 0,26 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,85 | 3,31 | 3,09 | 2,99 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 387,81 | 410,40 | 441,07 | 488,19 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 7,93 | 5,82 | 7,47 | 10,68 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 35,71 | 32,73 | 34,59 | 33,17 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 31,98 | 29,13 | 29,65 | 26,68 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,57 | 99,43 | 97,86 | 97,00 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,89 | 83,47 | 80,94 | 82,76 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 94,70 | 53,15 | 45,01 | 58,96 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 113,30 | 102,67 | 146,98 | 131,24 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,99 | 91,31 | 44,63 | 20,71 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 348,44 | 442,56 | 350,74 | 207,61 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 239,66 | 326,95 | 240,89 | 72,47 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,84 | 2,92 | 2,32 | 1,35 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,18 | 2,40 | 1,63 | 0,73 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,78 | 0,75 | 0,78 | 0,85 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,85 | 2,31 | 2,09 | 1,99 |