TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
573,092
|
370,221
|
497,604
|
423,844
|
277,676
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
300,477
|
114,358
|
172,285
|
173,648
|
51,312
|
1. Tiền
|
17,227
|
59,272
|
80,285
|
46,048
|
51,312
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
283,250
|
55,086
|
92,000
|
127,600
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
111,300
|
70,000
|
177,000
|
70,000
|
20,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
74,484
|
100,619
|
59,765
|
54,386
|
78,861
|
1. Phải thu khách hàng
|
28,057
|
36,714
|
22,076
|
23,823
|
20,544
|
2. Trả trước cho người bán
|
27,109
|
24,370
|
2,967
|
1,759
|
9,132
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
22,949
|
43,420
|
40,158
|
34,459
|
55,347
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,631
|
-3,885
|
-5,435
|
-5,656
|
-6,161
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
81,420
|
77,392
|
77,656
|
116,184
|
117,314
|
1. Hàng tồn kho
|
81,420
|
77,392
|
77,656
|
116,184
|
117,314
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,411
|
7,852
|
10,898
|
9,626
|
10,189
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,093
|
880
|
3
|
775
|
6,654
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,318
|
6,972
|
10,896
|
6,303
|
3,535
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
2,549
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,079,959
|
1,319,642
|
1,470,612
|
1,491,726
|
1,608,239
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,681
|
3,681
|
3,681
|
3,681
|
3,681
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,681
|
3,681
|
3,681
|
3,681
|
3,681
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
131,064
|
119,039
|
223,630
|
202,352
|
186,267
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
130,991
|
119,005
|
223,158
|
202,007
|
186,034
|
- Nguyên giá
|
476,531
|
486,543
|
612,471
|
616,357
|
623,584
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-345,540
|
-367,538
|
-389,313
|
-414,350
|
-437,550
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
73
|
34
|
472
|
344
|
232
|
- Nguyên giá
|
831
|
831
|
1,325
|
1,325
|
1,325
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-758
|
-797
|
-853
|
-980
|
-1,092
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
405,634
|
374,177
|
363,527
|
501,738
|
497,816
|
- Nguyên giá
|
658,775
|
664,965
|
692,846
|
876,378
|
926,347
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-253,141
|
-290,787
|
-329,319
|
-374,640
|
-428,530
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
270,836
|
270,836
|
270,836
|
270,836
|
391,796
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
104,500
|
104,500
|
104,500
|
104,500
|
104,500
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
166,336
|
166,336
|
166,336
|
166,336
|
287,296
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
216,344
|
225,396
|
223,494
|
216,588
|
213,457
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
214,631
|
223,852
|
222,120
|
214,483
|
209,673
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,713
|
1,544
|
1,374
|
2,105
|
3,784
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,653,051
|
1,689,862
|
1,968,216
|
1,915,570
|
1,885,915
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,099,987
|
1,097,431
|
1,374,398
|
1,294,944
|
1,255,805
|
I. Nợ ngắn hạn
|
114,606
|
130,557
|
170,649
|
182,950
|
205,204
|
1. Vay và nợ ngắn
|
8,250
|
11,863
|
20,172
|
78,940
|
78,873
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
18,175
|
24,583
|
69,066
|
35,275
|
18,509
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,000
|
7,185
|
1,052
|
2,563
|
2,500
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,134
|
1,246
|
303
|
260
|
3,377
|
6. Phải trả người lao động
|
7,244
|
5,199
|
4,221
|
4,259
|
4,629
|
7. Chi phí phải trả
|
6,927
|
10,924
|
8,165
|
5,026
|
45,503
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
16,538
|
16,162
|
19,003
|
12,701
|
6,707
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
985,381
|
966,875
|
1,203,749
|
1,111,994
|
1,050,601
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
253,008
|
256,003
|
288,526
|
279,980
|
291,312
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,884
|
6,857
|
237,683
|
176,445
|
130,517
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
553,065
|
592,431
|
593,817
|
620,626
|
630,110
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
553,065
|
592,431
|
593,817
|
620,626
|
630,110
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
291,148
|
291,148
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4,001
|
4,001
|
4,001
|
5,486
|
5,486
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-22,813
|
-22,813
|
-22,813
|
-22,324
|
-22,324
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
134,931
|
145,134
|
155,246
|
74,022
|
84,381
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
236,946
|
266,109
|
257,384
|
272,294
|
271,418
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
28,711
|
27,684
|
22,956
|
18,284
|
19,480
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,653,051
|
1,689,862
|
1,968,216
|
1,915,570
|
1,885,915
|