I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
124,124
|
123,481
|
118,892
|
127,991
|
126,364
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
15,720
|
32,177
|
31,563
|
47,397
|
56,115
|
- Khấu hao TSCĐ
|
57,419
|
58,836
|
61,110
|
69,523
|
76,643
|
- Các khoản dự phòng
|
2,214
|
254
|
1,550
|
221
|
505
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-44,058
|
-27,449
|
-31,774
|
-25,149
|
-24,940
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
145
|
536
|
677
|
2,802
|
3,907
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
139,843
|
155,658
|
150,455
|
175,388
|
182,479
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,351
|
-32,134
|
31,312
|
1,238
|
-20,600
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-7,279
|
4,028
|
-264
|
-38,528
|
-1,130
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
52,434
|
21,496
|
32,057
|
58,726
|
41,433
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,248
|
-9,008
|
2,609
|
6,865
|
-1,069
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-145
|
-536
|
-677
|
-2,704
|
-4,048
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-23,269
|
-23,382
|
-19,969
|
-27,782
|
-20,156
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
218
|
11
|
107
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-13,255
|
-14,056
|
-17,674
|
-12,840
|
-12,792
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
154,928
|
102,066
|
178,068
|
160,375
|
164,223
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-154,795
|
-314,082
|
-197,229
|
-220,528
|
-140,684
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
291
|
|
163
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-275,100
|
-45,000
|
-172,000
|
-161,000
|
-26,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
374,900
|
86,300
|
65,000
|
268,000
|
76,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-80,000
|
0
|
|
|
-120,960
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
37,211
|
30,615
|
35,193
|
31,113
|
25,713
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-97,784
|
-242,167
|
-268,745
|
-82,415
|
-185,768
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
1,975
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10,134
|
16,836
|
255,933
|
46,074
|
35,898
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-8,250
|
-16,791
|
-48,543
|
-81,894
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-54,560
|
-54,529
|
-90,931
|
-76,412
|
-54,693
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-44,426
|
-45,943
|
148,211
|
-76,907
|
-100,689
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
12,717
|
-186,044
|
57,535
|
1,053
|
-122,234
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
287,728
|
300,477
|
114,358
|
172,285
|
173,648
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
32
|
-76
|
393
|
310
|
-102
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
300,477
|
114,358
|
172,285
|
173,648
|
51,312
|