単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 29,162 27,642 33,169 42,180 41,144
2. Điều chỉnh cho các khoản 14,607 14,569 20,766 12,398 21,655
- Khấu hao TSCĐ 20,416 17,016 19,698 20,076 20,615
- Các khoản dự phòng 505 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6,792 -3,780 546 -8,577 -293
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 983 828 522 899 1,333
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 43,769 42,211 53,935 54,578 62,799
- Tăng, giảm các khoản phải thu -18,259 -8,017 3,247 -38,161 -3,114
- Tăng, giảm hàng tồn kho -336 -890 580 348 -206
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 37,302 -12,060 46,573 54,491 5,011
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,677 1,569 -6,836 1,776 -2,976
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,030 -828 -1,639 -1,041 -1,333
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -12,324 -7,214 -7,300 -6,682
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 110 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,074 -3,815 -5,398 -1,924 -2,503
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 57,694 5,847 83,357 62,768 50,996
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -42,031 -37,530 -25,007 -98,647 -19,529
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 163 837 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 26,000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 19,120 3,615 291 265 8,468
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 3,090 -33,752 -24,717 -97,545 -11,061
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 20,921 6,316 9,268 41,641 1,388
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -28,794 -12,153 -28,794 -12,153 -27,440
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -54,623 -50 -84,173
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -62,496 -5,887 -19,526 29,488 -110,226
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,712 -33,792 39,114 -5,289 -70,290
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 86,919 85,104 51,312 90,426 85,137
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -103 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 85,104 51,312 90,426 85,137 14,846