単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 29,149 40,410 29,162 27,642 33,169
2. Điều chỉnh cho các khoản 18,465 8,474 14,607 14,569 20,766
- Khấu hao TSCĐ 19,057 20,155 20,416 17,016 19,698
- Các khoản dự phòng 0 505
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,513 -12,854 -6,792 -3,780 546
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 922 1,174 983 828 522
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 47,615 48,885 43,769 42,211 53,935
- Tăng, giảm các khoản phải thu 7,110 -1,433 -18,259 -8,017 3,247
- Tăng, giảm hàng tồn kho -78 174 -336 -890 580
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 32,204 -16,013 37,302 -12,060 46,573
- Tăng giảm chi phí trả trước -209 -753 -1,677 1,569 -6,836
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -922 -1,268 -1,030 -828 -1,639
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,913 -5,919 -12,324 -7,214
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 107 0 110
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5,679 -1,224 -2,074 -3,815 -5,398
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 78,234 22,449 57,694 5,847 83,357
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -36,784 -24,339 -42,031 -37,530 -25,007
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 163
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -11,000 -15,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 50,000 0 26,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -120,960 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,335 643 19,120 3,615 291
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -116,409 -38,696 3,090 -33,752 -24,717
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 6,130 2,531 20,921 6,316 9,268
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -28,794 -12,153 -28,794 -12,153 -28,794
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -15 -5 -54,623 -50
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -22,679 -9,627 -62,496 -5,887 -19,526
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -60,855 -25,874 -1,712 -33,792 39,114
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 173,648 112,793 86,919 85,104 51,312
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 -103 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 112,793 86,919 85,104 51,312 90,426