単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 124,426 123,547 125,092 137,497 135,627
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 124,426 123,547 125,092 137,497 135,627
Giá vốn hàng bán 90,196 75,471 76,701 86,070 84,204
Lợi nhuận gộp 34,230 48,076 48,391 51,427 51,422
Doanh thu hoạt động tài chính 6,792 3,617 291 8,577 293
Chi phí tài chính 983 828 522 899 1,333
Trong đó: Chi phí lãi vay 983 828 522 899 1,333
Chi phí bán hàng 863 1,244 1,093 1,055 1,693
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,064 13,819 13,419 12,193 10,255
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 29,112 35,802 33,648 45,857 38,435
Thu nhập khác 56 1,864 397 60 2,855
Chi phí khác 6 10,023 875 3,737 145
Lợi nhuận khác 50 -8,160 -479 -3,677 2,709
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 29,162 27,642 33,169 42,180 41,144
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,623 7,214 6,682 7,561 8,326
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 58 -1,854 58 55 72
Chi phí thuế TNDN 4,682 5,360 6,741 7,616 8,399
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 24,480 22,282 26,428 34,564 32,745
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 24,480 22,282 26,428 34,564 32,745
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)