Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
125,009
|
124,426
|
123,547
|
125,092
|
137,497
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
125,009
|
124,426
|
123,547
|
125,092
|
137,497
|
Giá vốn hàng bán
|
85,797
|
90,196
|
75,471
|
76,701
|
86,070
|
Lợi nhuận gộp
|
39,212
|
34,230
|
48,076
|
48,391
|
51,427
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
12,855
|
6,792
|
3,617
|
291
|
8,577
|
Chi phí tài chính
|
1,174
|
983
|
828
|
522
|
899
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,174
|
983
|
828
|
522
|
899
|
Chi phí bán hàng
|
1,050
|
863
|
1,244
|
1,093
|
1,055
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,626
|
10,064
|
13,819
|
13,419
|
12,193
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
40,216
|
29,112
|
35,802
|
33,648
|
45,857
|
Thu nhập khác
|
194
|
56
|
1,864
|
397
|
60
|
Chi phí khác
|
0
|
6
|
10,023
|
875
|
3,737
|
Lợi nhuận khác
|
194
|
50
|
-8,160
|
-479
|
-3,677
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
40,410
|
29,162
|
27,642
|
33,169
|
42,180
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,714
|
4,623
|
7,214
|
6,682
|
7,561
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
58
|
58
|
-1,854
|
58
|
55
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,772
|
4,682
|
5,360
|
6,741
|
7,616
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
34,638
|
24,480
|
22,282
|
26,428
|
34,564
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
34,638
|
24,480
|
22,282
|
26,428
|
34,564
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|