単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 126,461 115,210 125,009 124,426 123,547
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 126,461 115,210 125,009 124,426 123,547
Giá vốn hàng bán 75,929 74,802 85,797 90,196 75,471
Lợi nhuận gộp 50,532 40,409 39,212 34,230 48,076
Doanh thu hoạt động tài chính 7,895 1,513 12,855 6,792 3,617
Chi phí tài chính 1,196 922 1,174 983 828
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,196 922 1,174 983 828
Chi phí bán hàng 639 1,199 1,050 863 1,244
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,265 11,394 9,626 10,064 13,819
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 41,326 28,407 40,216 29,112 35,802
Thu nhập khác 0 742 194 56 1,864
Chi phí khác 0 0 0 6 10,023
Lợi nhuận khác 0 742 194 50 -8,160
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 41,326 29,149 40,410 29,162 27,642
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,913 5,919 5,714 4,623 7,214
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -858 59 58 58 -1,854
Chi phí thuế TNDN 7,055 5,977 5,772 4,682 5,360
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 34,271 23,172 34,638 24,480 22,282
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 34,271 23,172 34,638 24,480 22,282
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)