Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
359,309
|
387,810
|
410,399
|
441,071
|
488,192
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
359,309
|
387,810
|
410,399
|
441,071
|
488,192
|
Giá vốn hàng bán
|
235,649
|
249,325
|
276,084
|
288,517
|
326,265
|
Lợi nhuận gộp
|
123,660
|
138,485
|
134,315
|
152,554
|
161,927
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
44,983
|
27,449
|
31,483
|
25,149
|
24,777
|
Chi phí tài chính
|
145
|
536
|
677
|
2,802
|
3,907
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
145
|
536
|
677
|
2,802
|
3,907
|
Chi phí bán hàng
|
3,699
|
2,578
|
2,888
|
3,751
|
4,356
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
41,047
|
40,643
|
44,437
|
46,269
|
44,903
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
123,752
|
122,177
|
117,797
|
124,881
|
133,537
|
Thu nhập khác
|
789
|
1,304
|
1,151
|
3,109
|
2,856
|
Chi phí khác
|
418
|
0
|
56
|
0
|
10,029
|
Lợi nhuận khác
|
371
|
1,304
|
1,095
|
3,109
|
-7,173
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
124,124
|
123,481
|
118,892
|
127,991
|
126,364
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
22,225
|
22,188
|
19,486
|
25,128
|
23,470
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2
|
169
|
169
|
-731
|
-1,679
|
Chi phí thuế TNDN
|
22,223
|
22,358
|
19,655
|
24,397
|
21,791
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
101,901
|
101,123
|
99,236
|
103,594
|
104,572
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
101,901
|
101,123
|
99,236
|
103,594
|
104,572
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|