単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 359,309 387,810 410,399 441,071 488,192
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 359,309 387,810 410,399 441,071 488,192
Giá vốn hàng bán 235,649 249,325 276,084 288,517 326,265
Lợi nhuận gộp 123,660 138,485 134,315 152,554 161,927
Doanh thu hoạt động tài chính 44,983 27,449 31,483 25,149 24,777
Chi phí tài chính 145 536 677 2,802 3,907
Trong đó: Chi phí lãi vay 145 536 677 2,802 3,907
Chi phí bán hàng 3,699 2,578 2,888 3,751 4,356
Chi phí quản lý doanh nghiệp 41,047 40,643 44,437 46,269 44,903
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 123,752 122,177 117,797 124,881 133,537
Thu nhập khác 789 1,304 1,151 3,109 2,856
Chi phí khác 418 0 56 0 10,029
Lợi nhuận khác 371 1,304 1,095 3,109 -7,173
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 124,124 123,481 118,892 127,991 126,364
Chi phí thuế TNDN hiện hành 22,225 22,188 19,486 25,128 23,470
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2 169 169 -731 -1,679
Chi phí thuế TNDN 22,223 22,358 19,655 24,397 21,791
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 101,901 101,123 99,236 103,594 104,572
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 101,901 101,123 99,236 103,594 104,572
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)