Chỉ tiêu về vốn

  Đơn vị Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Vốn chủ sở hữu/Huy động % 27,26 28,47 28,92
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản % 14,86 15,30 15,19

Chỉ tiêu về chất lượng tài sản

  Đơn vị Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS % 94,01 93,63 94,57
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ % 1,28 1,31 1,34
Chi phí dự phòng/Dư nợ % 0,02 0,17 0,15
Tỷ lệ cho vay/TTS % 63,71 66,21 67,54
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 27,26 28,47 28,92

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tăng trưởng tài sản % 5,58 1,06 4,90
Tăng trưởng tín dụng % 0,92 5,03 6,99
Tăng trưởng huy động vốn % 7,77 -0,34 2,54

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Đơn vị Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
NIM % 0,97 0,90 0,96
ROA (%) % 0,35 0,61 0,61
ROE (%) % 2,35 3,97 4,03
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 34,95 65,15 63,57

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Đơn vị Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 116,92 123,22 128,57
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 28,37 28,34 25,16
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 1,69 0,43 0,76