Chỉ tiêu về vốn
| 単位 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| 株主資本/Huy động | % | 28.47 | 28.92 | 27.56 |
| 株主資本/Tổng tài sản | % | 15.30 | 15.19 | 14.52 |
Asset Quality
| 単位 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Interest-earning assets/Total assets | % | 93.63 | 94.57 | 94.64 |
| Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.31 | 1.34 | 1.39 |
| Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.17 | 0.15 | 0.20 |
| Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 66.21 | 67.54 | 66.94 |
| Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 28.47 | 28.92 | 27.56 |
管理有効性
| 単位 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| 資産成長 | % | 1.06 | 4.90 | 8.86 |
| Tăng trưởng tín dụng | % | 5.03 | 6.99 | 7.89 |
| Tăng trưởng huy động vốn | % | -0.34 | 2.54 | 9.17 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
| 単位 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| NIM | % | 0.90 | 0.96 | 0.97 |
| ROA (%) | % | 0.61 | 0.61 | 0.59 |
| ROE (%) | % | 3.97 | 4.03 | 4.03 |
| Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 65.15 | 63.57 | 62.82 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
| 単位 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 123.22 | 128.57 | 127.05 |
| Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 28.34 | 25.16 | 29.87 |
| Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0.43 | 0.76 | 0.52 |