DUPONT
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.38 | 3.67 | 2.70 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8.54 | 7.38 | 6.67 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.23 | 0.29 | 0.24 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.73 | 1.69 | 1.71 |
Management Effectiveness
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 846.71 | 1,104.61 | 924.98 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9.36 | 30.46 | -16.26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18.04 | 15.21 | 15.00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11.37 | 9.77 | 9.28 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94.75 | 94.65 | 91.21 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.26 | 79.77 | 78.71 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 42.67 | 43.47 | 54.81 |
Thời gian tồn kho | Date | 146.41 | 93.56 | 124.59 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 75.52 | 45.48 | 57.81 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 256.80 | 209.71 | 265.37 |
Financial Strength
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 896.77 | 1,066.68 | 1,171.76 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.60 | 1.72 | 1.77 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.84 | 1.08 | 1.09 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.35 | 0.32 | 0.31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.73 | 0.70 | 0.71 |