DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,70 | 3,40 | 3,49 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,67 | 7,77 | 9,39 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,25 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,71 | 1,78 | 1,77 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 924,98 | 1.010,92 | 872,99 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -16,26 | 9,29 | -13,64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,00 | 16,20 | 18,38 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,28 | 10,53 | 13,17 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,21 | 92,13 | 89,14 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,71 | 80,09 | 79,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 54,81 | 79,65 | 90,75 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 124,59 | 104,22 | 135,99 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 57,81 | 41,43 | 54,33 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 265,37 | 265,00 | 311,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.171,76 | 1.357,47 | 1.362,48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,77 | 1,86 | 1,84 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,09 | 1,26 | 1,19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,29 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,71 | 0,78 | 0,77 |