DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,63 | 7,13 | 4,53 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,67 | 10,65 | 6,54 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,41 | 0,39 | 0,43 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,68 | 1,70 | 1,62 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 260,48 | 268,62 | 279,54 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,78 | 3,12 | 4,07 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,56 | 21,94 | 26,52 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,46 | 13,66 | 10,12 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,83 | 98,99 | 98,96 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,53 | 78,74 | 65,31 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 74,94 | 93,18 | 61,23 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,25 | 3,49 | 3,62 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,66 | 25,63 | 45,47 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 148,65 | 161,09 | 147,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 155,38 | 178,31 | 183,33 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,58 | 1,60 | 1,69 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,52 | 1,53 | 1,61 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,30 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,76 | 0,78 | 0,70 |