DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,53 | 7,12 | 7,88 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,54 | 11,51 | 10,30 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,43 | 0,43 | 0,44 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,62 | 1,45 | 1,72 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 279,54 | 262,71 | 308,84 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,07 | -6,02 | 17,56 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26,52 | 22,96 | 22,95 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,12 | 14,47 | 13,13 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,96 | 99,39 | 99,50 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 65,31 | 80,05 | 78,79 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 61,23 | 67,47 | 79,64 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,62 | 4,01 | 3,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 45,47 | 28,46 | 31,40 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 147,03 | 147,47 | 147,14 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 183,33 | 214,41 | 190,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,69 | 2,02 | 1,62 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,61 | 1,93 | 1,55 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,31 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,70 | 0,53 | 0,80 |