DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,19 | 12,36 | 4,19 | 1,98 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,97 | 13,89 | 6,14 | 3,13 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,65 | 0,42 | 0,30 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,70 | 2,10 | 2,24 | 2,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 800,73 | 686,32 | 518,78 | 479,67 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 38,42 | -14,29 | -24,41 | -7,54 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,17 | 28,53 | 23,63 | 15,23 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16,33 | 19,58 | 15,20 | 13,94 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,39 | 88,31 | 50,33 | 34,46 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,17 | 80,34 | 80,30 | 65,17 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 78,03 | 66,03 | 74,18 | 72,50 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 203,04 | 259,45 | 461,07 | 418,59 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 83,08 | 187,33 | 75,28 | 72,29 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 298,83 | 293,87 | 461,00 | 444,48 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 216,40 | -76,87 | 143,66 | 144,00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,49 | 0,88 | 1,28 | 1,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,69 | 0,27 | 0,25 | 0,24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,47 | 0,66 | 0,62 | 0,63 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,70 | 1,10 | 1,23 | 1,08 |