DUPONT
Unit | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 24.16 | 12.33 | 5.28 | 9.16 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4.75 | 2.69 | 0.85 | 1.08 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.27 | 1.04 | 0.95 | 1.60 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 4.01 | 4.41 | 6.55 | 5.30 |
Management Effectiveness
Unit | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 166.53 | 152.96 | 200.88 | 292.42 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4.52 | -8.15 | 31.32 | 45.57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11.38 | 9.70 | 3.18 | 4.16 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6.08 | 3.56 | 1.18 | 1.56 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97.99 | 91.72 | 86.37 | 93.15 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.66 | 82.40 | 83.24 | 74.08 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 72.10 | 99.96 | 102.84 | 93.06 |
Thời gian tồn kho | Date | 198.19 | 235.80 | 264.04 | 124.59 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 230.11 | 286.16 | 331.51 | 187.51 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 254.00 | 318.13 | 363.57 | 214.85 |
Financial Strength
Unit | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 17.58 | 19.72 | 20.95 | 24.23 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.18 | 1.17 | 1.12 | 1.16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.40 | 0.41 | 0.36 | 0.53 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.12 | 0.09 | 0.05 | 0.06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 3.01 | 3.41 | 5.55 | 4.30 |