DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,82 | 0,60 | 0,25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,93 | 10,47 | 4,69 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,06 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,01 | 1,03 | 1,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 251,24 | 245,22 | 233,30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -8,84 | -2,39 | -4,86 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,45 | 2,46 | 2,34 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,90 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,82 | 79,72 | 79,35 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 553,75 | 606,50 | 639,42 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,09 | 27,26 | 40,36 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 571,37 | 616,12 | 670,32 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.528,14 | 1.548,90 | 1.575,10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 34,95 | 15,50 | 12,36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 34,63 | 15,38 | 12,28 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,64 | 0,63 | 0,62 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,01 | 0,03 | 0,03 |