DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,25 | 0,61 | 0,54 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,69 | 11,98 | 7,61 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,05 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,03 | 1,03 | 1,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 233,30 | 219,17 | 307,12 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,86 | -6,06 | 40,13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,34 | 2,57 | 1,94 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,90 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,35 | 79,72 | 79,70 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 639,42 | 709,45 | 497,28 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 40,36 | 45,22 | 24,95 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 670,32 | 718,58 | 504,19 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.575,10 | 1.596,33 | 1.590,13 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 12,36 | 13,32 | 15,88 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 12,28 | 13,24 | 15,80 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,62 | 0,61 | 0,62 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,03 | 0,03 | 0,03 |