DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 23.29 | 0.39 | 0.21 | -46.94 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9.82 | 0.14 | 0.07 | -9.48 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.11 | 1.27 | 1.49 | 1.60 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.14 | 2.17 | 2.19 | 3.09 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 4,644.78 | 5,324.49 | 6,157.36 | 6,305.06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 13.72 | 14.63 | 15.64 | 2.40 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14.58 | 5.35 | 2.53 | -4.72 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13.00 | 2.32 | 2.20 | -7.45 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90.69 | 21.33 | 14.09 | 122.11 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83.32 | 28.64 | 21.01 | 104.20 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 32.65 | 25.59 | 48.65 | 34.39 |
Thời gian tồn kho | Date | 265.02 | 219.92 | 147.53 | 148.84 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 55.66 | 27.87 | 23.56 | 21.52 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 285.73 | 249.75 | 211.16 | 200.53 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 1,359.55 | 1,379.30 | 1,303.03 | 815.92 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.60 | 1.61 | 1.58 | 1.31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.34 | 0.25 | 0.50 | 0.29 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.13 | 0.13 | 0.14 | 0.12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.16 | 1.18 | 1.20 | 2.10 |