DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,04 | 3,82 | 2,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 33,58 | 30,56 | 20,95 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,11 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,11 | 1,10 | 1,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 39,45 | 42,61 | 33,35 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 87,69 | 8,01 | -21,75 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 31,70 | 35,92 | 35,81 |
Tỷ lệ EBIT | % | 39,09 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,91 | 83,94 | 88,63 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 16,95 | 23,63 | 20,65 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 140,27 | 188,03 | 408,34 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,86 | 11,03 | 29,60 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 460,68 | 457,45 | 590,10 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 163,26 | 180,77 | 187,80 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,54 | 6,50 | 7,74 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,34 | 4,94 | 5,88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,43 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,11 | 0,10 | 0,08 |