DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,48 | 4,04 | 3,82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 52,08 | 33,58 | 30,56 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,11 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,15 | 1,11 | 1,10 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 21,02 | 39,45 | 42,61 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -46,76 | 87,69 | 8,01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,55 | 31,70 | 35,92 |
Tỷ lệ EBIT | % | 39,09 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 96,02 | 85,91 | 83,94 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 27,94 | 16,95 | 23,63 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 144,57 | 140,27 | 188,03 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,24 | 12,86 | 11,03 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 862,73 | 460,68 | 457,45 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 152,12 | 163,26 | 180,77 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,26 | 5,54 | 6,50 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,55 | 4,34 | 4,94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,45 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,15 | 0,11 | 0,10 |