DUPONT
Đơn vị | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,24 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,49 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,62 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,33 | 1,37 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 176,57 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | 24,34 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,29 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,39 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 43,91 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 36,21 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 170,83 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 14,69 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 203,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 28,56 | 31,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,41 | 1,39 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,41 | 0,44 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,65 | 0,63 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,33 | 0,37 |