単位: 1.000.000đ
  2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 83,673 98,400 111,250
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,709 4,675 13,469
1. Tiền 1,709 4,675 13,469
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 6,500 6,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,902 17,518 15,348
1. Phải thu khách hàng 20,879 20,456 20,743
2. Trả trước cho người bán 3,995 1,721 2,035
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 164 476 706
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,136 -8,136 -8,136
IV. Tổng hàng tồn kho 61,486 67,388 74,122
1. Hàng tồn kho 61,486 67,388 74,122
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,576 2,320 1,810
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 482 513 685
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,315 1,028 346
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 779 779 779
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 176,849 184,336 186,023
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0
II. Tài sản cố định 51,070 55,688 58,945
1. Tài sản cố định hữu hình 51,070 55,688 57,457
- Nguyên giá 98,865 100,452 105,915
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,795 -44,764 -48,458
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 1,488
- Nguyên giá 52 52 1,681
- Giá trị hao mòn lũy kế -52 -52 -192
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 117,026 117,026 117,026
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 117,026 117,026 117,026
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,856 5,725 4,435
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,856 5,725 4,435
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 260,522 282,736 297,273
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 50,458 70,043 80,100
I. Nợ ngắn hạn 49,640 69,838 80,100
1. Vay và nợ ngắn 29,971 54,201 65,872
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,998 5,794 7,326
4. Người mua trả tiền trước 424 1,904 804
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,688 115 72
6. Phải trả người lao động 1,526 1,279 1,739
7. Chi phí phải trả 400 368 70
8. Phải trả nội bộ 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,404 134 156
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0
II. Nợ dài hạn 818 204 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 818 204 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 210,065 212,693 217,173
I. Vốn chủ sở hữu 210,065 212,693 217,173
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 237,000 237,000 237,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 8 8 8
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -26,943 -24,314 -19,835
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,228 6,043 4,061
2. Nguồn kinh phí 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 260,522 282,736 297,273