単位: 1.000.000đ
  2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 142,177 176,599 182,862
Các khoản giảm trừ doanh thu 167 28 141
Doanh thu thuần 142,011 176,571 182,721
Giá vốn hàng bán 116,135 147,803 150,320
Lợi nhuận gộp 25,876 28,767 32,401
Doanh thu hoạt động tài chính 7,704 314 535
Chi phí tài chính -233 3,374 3,421
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,656 3,358 3,421
Chi phí bán hàng 8,804 12,443 12,212
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,844 9,954 12,354
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 13,165 3,311 4,948
Thu nhập khác 1,055 82 81
Chi phí khác 501 764 717
Lợi nhuận khác 553 -682 -636
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,718 2,629 4,311
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,718 2,629 4,311
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,718 2,629 4,311
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)