Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
142,177
|
176,599
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
167
|
28
|
Doanh thu thuần
|
142,011
|
176,571
|
Giá vốn hàng bán
|
116,135
|
147,803
|
Lợi nhuận gộp
|
25,876
|
28,767
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,704
|
314
|
Chi phí tài chính
|
-233
|
3,374
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,656
|
3,358
|
Chi phí bán hàng
|
8,804
|
12,443
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,844
|
9,954
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,165
|
3,311
|
Thu nhập khác
|
1,055
|
82
|
Chi phí khác
|
501
|
764
|
Lợi nhuận khác
|
553
|
-682
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
13,718
|
2,629
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
13,718
|
2,629
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
13,718
|
2,629
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|