単位: 1.000.000đ
  2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 142,177 176,599
Các khoản giảm trừ doanh thu 167 28
Doanh thu thuần 142,011 176,571
Giá vốn hàng bán 116,135 147,803
Lợi nhuận gộp 25,876 28,767
Doanh thu hoạt động tài chính 7,704 314
Chi phí tài chính -233 3,374
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,656 3,358
Chi phí bán hàng 8,804 12,443
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,844 9,954
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 13,165 3,311
Thu nhập khác 1,055 82
Chi phí khác 501 764
Lợi nhuận khác 553 -682
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,718 2,629
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,718 2,629
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,718 2,629
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)