単位: 1.000.000đ
  Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 51,141 28,200 61,751 74,107
Các khoản giảm trừ doanh thu 41 8 75 42
Doanh thu thuần 51,101 28,192 61,676 74,065
Giá vốn hàng bán 43,676 22,627 50,721 61,576
Lợi nhuận gộp 7,425 5,566 10,954 12,489
Doanh thu hoạt động tài chính 163 74 64 25
Chi phí tài chính 809 936 1,044 966
Trong đó: Chi phí lãi vay 809 936 1,044 966
Chi phí bán hàng 4,121 2,501 4,975 4,614
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,279 2,580 3,215 2,997
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -621 -376 1,784 3,937
Thu nhập khác 49 0 0
Chi phí khác 7 674 8
Lợi nhuận khác 42 -674 -8
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -579 -376 1,110 3,929
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 282 786
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 282 786
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -579 -376 828 3,143
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -579 -376 828 3,143
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)