Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
51,141
|
28,200
|
61,751
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
41
|
8
|
75
|
Doanh thu thuần
|
51,101
|
28,192
|
61,676
|
Giá vốn hàng bán
|
43,676
|
22,627
|
50,721
|
Lợi nhuận gộp
|
7,425
|
5,566
|
10,954
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
163
|
74
|
64
|
Chi phí tài chính
|
809
|
936
|
1,044
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
809
|
936
|
1,044
|
Chi phí bán hàng
|
4,121
|
2,501
|
4,975
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,279
|
2,580
|
3,215
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-621
|
-376
|
1,784
|
Thu nhập khác
|
49
|
|
0
|
Chi phí khác
|
7
|
|
674
|
Lợi nhuận khác
|
42
|
|
-674
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-579
|
-376
|
1,110
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
282
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
282
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-579
|
-376
|
828
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-579
|
-376
|
828
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|