DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,42 | 0,67 | 9,41 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,80 | 5,11 | 21,86 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,10 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,33 | 1,32 | 1,41 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 46,82 | 34,07 | 114,03 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 286,17 | -27,24 | 234,71 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,36 | 26,19 | 23,94 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,59 | 73,88 | 95,83 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 237,92 | 308,99 | 120,41 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 46,51 | 69,90 | 8,57 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,62 | 53,95 | 16,67 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 380,46 | 520,09 | 176,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 110,49 | 111,31 | 111,10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,30 | 2,34 | 2,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,09 | 2,11 | 1,93 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,43 | 0,43 | 0,41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,33 | 0,32 | 0,41 |