DUPONT
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.01 | 1.21 | 1.68 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5.89 | 6.13 | 6.53 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.13 | 0.14 | 0.18 |
| Đòn bẩy tài chính | Times | 1.33 | 1.38 | 1.40 |
Management Effectiveness
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Billions | 45.85 | 52.24 | 69.32 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -59.79 | 13.94 | 32.69 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23.02 | 23.63 | 24.35 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 7.97 | ||
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | ||
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76.97 | 79.78 | 81.84 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 266.85 | 149.28 | 148.90 |
| Thời gian tồn kho | Date | 16.08 | 17.60 | 5.52 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 34.44 | 42.05 | 30.55 |
| Vòng quay vốn lưu động | Date | 399.46 | 367.60 | 291.20 |
Financial Strength
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | 113.55 | 110.35 | 114.84 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.30 | 2.10 | 2.08 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | 2.23 | 2.02 | 2.04 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.43 | 0.42 | 0.41 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.33 | 0.38 | 0.40 |