DUPONT
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.67 | 9.41 | 1.01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5.11 | 21.86 | 5.89 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.10 | 0.30 | 0.13 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.32 | 1.41 | 1.33 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 34.07 | 114.03 | 45.85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -27.24 | 234.71 | -59.79 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26.19 | 23.94 | 23.02 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 73.88 | 95.83 | 76.97 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 308.99 | 120.41 | 266.85 |
Thời gian tồn kho | Date | 69.90 | 8.57 | 16.08 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 53.95 | 16.67 | 34.44 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 520.09 | 176.75 | 399.46 |
Financial Strength
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 111.31 | 111.10 | 113.55 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.34 | 2.01 | 2.30 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 2.11 | 1.93 | 2.23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.43 | 0.41 | 0.43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.32 | 0.41 | 0.33 |