DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,80 | -7,40 | -4,45 | 2,98 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,35 | -2,14 | -1,49 | 0,86 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,48 | 1,66 | 1,33 | 1,44 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,25 | 2,09 | 2,24 | 2,40 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 40.551,51 | 38.477,13 | 31.152,49 | 36.188,17 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 29,24 | -5,12 | -19,04 | 16,16 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,39 | 1,77 | 3,15 | 3,26 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 3,39 | -1,16 | -0,25 | 1,82 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 81,69 | 176,06 | 561,23 | 53,97 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,62 | 104,25 | 107,97 | 87,47 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 25,25 | 23,73 | 32,67 | 30,32 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 66,65 | 47,04 | 49,74 | 57,81 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 28,16 | 9,20 | 15,85 | 21,55 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 120,61 | 96,09 | 125,45 | 129,90 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | -224,16 | -172,52 | -197,21 | 415,21 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,98 | 0,98 | 0,98 | 1,03 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,42 | 0,49 | 0,56 | 0,53 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,51 | 0,56 | 0,54 | 0,49 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,36 | 1,20 | 1,35 | 1,50 |