TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
8,193,033
|
13,400,328
|
10,129,118
|
10,707,085
|
12,878,646
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,540,075
|
2,155,629
|
1,487,756
|
1,351,541
|
2,199,212
|
1. Tiền
|
650,675
|
706,229
|
514,956
|
519,640
|
796,962
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
889,400
|
1,449,400
|
972,800
|
831,901
|
1,402,250
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
620,000
|
798,300
|
1,035,405
|
1,984,300
|
1,353,203
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,874,724
|
2,804,888
|
2,501,381
|
2,788,499
|
3,006,477
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,034,747
|
2,973,008
|
2,721,752
|
2,903,936
|
3,200,047
|
2. Trả trước cho người bán
|
74,064
|
73,754
|
54,546
|
81,844
|
73,412
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
281,662
|
378,275
|
335,566
|
395,109
|
300,147
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-515,749
|
-620,149
|
-610,484
|
-592,390
|
-567,129
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,760,196
|
6,920,034
|
4,714,396
|
4,046,856
|
5,465,533
|
1. Hàng tồn kho
|
3,793,789
|
7,006,387
|
4,870,791
|
4,111,348
|
5,544,789
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-33,593
|
-86,353
|
-156,396
|
-64,492
|
-79,256
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
398,039
|
721,478
|
390,181
|
535,889
|
854,221
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
104,227
|
101,983
|
88,738
|
83,024
|
76,681
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
282,650
|
588,084
|
266,929
|
414,288
|
718,821
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
11,162
|
31,412
|
34,514
|
38,577
|
58,719
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
14,068,338
|
13,994,659
|
13,110,280
|
12,638,656
|
12,237,360
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
83,587
|
67,083
|
61,098
|
62,876
|
65,878
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
83,587
|
67,083
|
61,098
|
62,876
|
65,878
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,761,320
|
3,337,607
|
2,957,494
|
2,665,270
|
2,437,878
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,892,283
|
2,492,245
|
2,129,070
|
1,835,260
|
1,610,429
|
- Nguyên giá
|
12,165,269
|
12,215,290
|
12,275,265
|
12,312,251
|
12,552,242
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,272,986
|
-9,723,045
|
-10,146,195
|
-10,476,992
|
-10,941,813
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
14,170
|
8,835
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
16,128
|
9,766
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,958
|
-931
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
854,867
|
836,527
|
828,424
|
830,010
|
827,450
|
- Nguyên giá
|
954,322
|
955,015
|
963,701
|
969,661
|
975,255
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-99,455
|
-118,488
|
-135,277
|
-139,651
|
-147,805
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
97,374
|
90,789
|
84,736
|
80,095
|
75,479
|
- Nguyên giá
|
194,555
|
194,555
|
192,269
|
192,269
|
192,269
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-97,181
|
-103,766
|
-107,533
|
-112,175
|
-116,791
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,865,199
|
4,012,249
|
3,289,621
|
2,820,054
|
2,886,337
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
34,512
|
34,512
|
34,512
|
34,512
|
34,512
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3,357,340
|
3,562,955
|
2,863,890
|
2,399,071
|
2,466,900
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
456,874
|
452,689
|
452,589
|
456,586
|
456,586
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-71,027
|
-71,827
|
-62,370
|
-70,115
|
-71,662
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
528,879
|
430,256
|
397,748
|
330,235
|
347,197
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
528,229
|
424,697
|
394,484
|
327,549
|
343,616
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
650
|
5,558
|
3,265
|
2,686
|
3,581
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
22,261,372
|
27,394,988
|
23,239,398
|
23,345,741
|
25,116,006
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
12,201,787
|
16,525,772
|
13,347,870
|
14,067,201
|
15,734,769
|
I. Nợ ngắn hạn
|
9,242,722
|
13,624,484
|
10,301,636
|
10,904,292
|
12,463,434
|
1. Vay và nợ ngắn
|
4,761,905
|
6,901,855
|
6,132,521
|
6,077,680
|
7,342,713
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,467,938
|
2,960,393
|
953,200
|
1,310,485
|
2,067,095
|
4. Người mua trả tiền trước
|
50,611
|
27,799
|
25,264
|
26,394
|
90,009
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
446,166
|
481,102
|
260,845
|
151,402
|
169,141
|
6. Phải trả người lao động
|
372,019
|
481,176
|
323,023
|
311,362
|
285,041
|
7. Chi phí phải trả
|
1,355,851
|
1,664,592
|
1,908,081
|
2,195,440
|
1,861,400
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
688,140
|
969,891
|
568,560
|
717,750
|
536,130
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
29,054
|
56,873
|
24,923
|
27,108
|
30,274
|
II. Nợ dài hạn
|
2,959,066
|
2,901,288
|
3,046,234
|
3,162,909
|
3,271,336
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
276,945
|
281,192
|
287,283
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
623,900
|
625,094
|
626,148
|
627,696
|
627,188
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,028,286
|
1,803,665
|
1,709,272
|
1,702,103
|
1,684,285
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3,537
|
4,581
|
5,396
|
7,750
|
5,860
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
71,091
|
214,437
|
66,894
|
68,748
|
55,236
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
10,059,584
|
10,869,216
|
9,891,528
|
9,278,540
|
9,381,236
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
10,059,584
|
10,869,216
|
9,891,528
|
9,278,540
|
9,381,236
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
6,780,000
|
6,780,000
|
6,780,000
|
6,780,000
|
6,780,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
42,354
|
42,910
|
143,399
|
146,914
|
146,914
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-836,498
|
-836,498
|
-803,624
|
-803,624
|
-803,624
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-98,026
|
-79,216
|
-134,671
|
-180,330
|
-258,594
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
82,649
|
104,130
|
116,907
|
330,392
|
417,932
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,010
|
1,010
|
1,010
|
1,010
|
1,010
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,870,269
|
3,533,279
|
2,563,404
|
1,853,330
|
2,019,751
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
67,868
|
76,035
|
97,469
|
84,284
|
79,383
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,217,827
|
1,323,601
|
1,225,104
|
1,150,849
|
1,077,848
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
22,261,372
|
27,394,988
|
23,239,398
|
23,345,741
|
25,116,006
|