Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
31,773,073
|
40,888,943
|
38,732,567
|
31,322,823
|
36,483,702
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
395,778
|
337,437
|
255,438
|
170,332
|
295,532
|
Doanh thu thuần
|
31,377,296
|
40,551,507
|
38,477,129
|
31,152,491
|
36,188,171
|
Giá vốn hàng bán
|
29,672,124
|
38,367,734
|
37,797,040
|
30,169,946
|
35,008,894
|
Lợi nhuận gộp
|
1,705,172
|
2,183,773
|
680,089
|
982,545
|
1,179,277
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
356,261
|
431,915
|
680,808
|
492,008
|
292,342
|
Chi phí tài chính
|
288,747
|
309,197
|
501,419
|
425,321
|
368,325
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
267,026
|
252,012
|
340,813
|
353,595
|
303,665
|
Chi phí bán hàng
|
343,650
|
304,032
|
281,367
|
274,461
|
286,497
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
674,933
|
1,145,343
|
659,170
|
613,875
|
729,607
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
598,707
|
1,123,565
|
-815,924
|
-463,999
|
213,027
|
Thu nhập khác
|
63,107
|
43,221
|
64,624
|
61,465
|
152,719
|
Chi phí khác
|
19,749
|
42,571
|
37,578
|
27,726
|
9,650
|
Lợi nhuận khác
|
43,358
|
650
|
27,046
|
33,740
|
143,070
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-155,395
|
266,448
|
-734,866
|
-624,896
|
125,838
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
642,065
|
1,124,215
|
-788,879
|
-430,259
|
356,096
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
125,939
|
176,494
|
33,446
|
33,126
|
47,464
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-772
|
-3,646
|
74
|
1,174
|
-2,832
|
Chi phí thuế TNDN
|
125,167
|
172,849
|
33,520
|
34,300
|
44,632
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
516,898
|
951,367
|
-822,399
|
-464,560
|
311,464
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
67,419
|
152,240
|
8,866
|
-31,136
|
25,003
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
449,479
|
799,127
|
-831,265
|
-433,424
|
286,461
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|