単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10,164,044 8,804,117 9,945,026 10,101,734 10,736,249
Các khoản giảm trừ doanh thu 87,344 106,156 70,698 71,703 106,172
Doanh thu thuần 10,076,700 8,697,961 9,874,329 10,030,031 10,630,077
Giá vốn hàng bán 9,758,109 8,560,400 9,452,494 9,653,081 10,078,350
Lợi nhuận gộp 318,592 137,561 421,835 376,950 551,727
Doanh thu hoạt động tài chính 98,323 49,101 78,259 145,516 189,898
Chi phí tài chính 88,289 93,092 100,114 97,293 99,607
Trong đó: Chi phí lãi vay 71,194 77,309 79,969 77,032 81,032
Chi phí bán hàng 83,004 60,747 80,552 88,427 161,261
Chi phí quản lý doanh nghiệp 162,466 162,890 219,322 193,912 226,556
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 134,600 -125,214 158,091 110,898 252,889
Thu nhập khác 7,395 10,038 62,814 4,507 51,987
Chi phí khác 1,415 1,103 5,249 1,235 3,143
Lợi nhuận khác 5,980 8,935 57,565 3,272 48,844
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 51,443 4,853 57,985 -31,935 -1,312
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 140,580 -116,279 215,656 114,170 301,733
Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,958 7,783 20,307 13,336 33,839
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -253 -561 -675 235 -516
Chi phí thuế TNDN 10,705 7,222 19,632 13,572 33,322
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 129,874 -123,501 196,025 100,599 268,411
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 4,093 -27,879 39,403 5,988 12,454
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 125,781 -95,622 156,621 94,611 255,957
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)