単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8,174,101 7,566,857 10,164,044 8,804,117 9,945,026
Các khoản giảm trừ doanh thu 48,478 53,357 87,344 106,156 70,698
Doanh thu thuần 8,125,623 7,513,500 10,076,700 8,697,961 9,874,329
Giá vốn hàng bán 7,790,971 7,210,868 9,758,109 8,560,400 9,452,494
Lợi nhuận gộp 334,652 302,632 318,592 137,561 421,835
Doanh thu hoạt động tài chính 145,480 67,836 98,323 49,101 78,259
Chi phí tài chính 101,447 87,221 88,289 93,092 100,114
Trong đó: Chi phí lãi vay 75,286 75,193 71,194 77,309 79,969
Chi phí bán hàng 95,031 62,827 83,004 60,747 80,552
Chi phí quản lý doanh nghiệp 167,209 184,837 162,466 162,890 219,322
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 223 48,129 134,600 -125,214 158,091
Thu nhập khác 9,542 6,694 7,395 10,038 62,814
Chi phí khác 8,809 1,883 1,415 1,103 5,249
Lợi nhuận khác 733 4,811 5,980 8,935 57,565
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -116,222 12,547 51,443 4,853 57,985
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 956 52,940 140,580 -116,279 215,656
Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,501 8,414 10,958 7,783 20,307
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -364 -1,369 -253 -561 -675
Chi phí thuế TNDN 12,138 7,045 10,705 7,222 19,632
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -11,182 45,895 129,874 -123,501 196,025
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 18,701 9,810 4,093 -27,879 39,403
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -29,883 36,085 125,781 -95,622 156,621
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)