単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 956 52,940 140,580 -116,279 215,656
2. Điều chỉnh cho các khoản 111,694 124,334 6,807 168,701 -10,639
- Khấu hao TSCĐ 81,247 68,864 71,486 67,775 69,661
- Các khoản dự phòng -49,828 35,465 -19,175 -4,669 -52,578
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1,268 28 139 155 -1,707
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 6,257 -55,216 -116,837 -36,375 -105,984
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 75,286 75,193 71,194 77,309 79,969
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 64,506 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 112,650 177,274 147,387 52,422 205,017
- Tăng, giảm các khoản phải thu 134,232 -655,999 287,750 -51,926 -252,862
- Tăng, giảm hàng tồn kho 262,550 -1,396,740 432,760 267,513 -742,361
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -408,212 1,060,508 -1,007,217 365,900 291,560
- Tăng giảm chi phí trả trước 39,893 15,402 -64,369 24,232 38,347
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 15,820 981 1,612 98,063 -634,071
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5,678 -3,085 -4,835 6,268 -21,776
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 201 5 -2 2
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -211,301 -8,056 -8,770 -11,028 -11,042
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -60,047 -809,513 -215,676 751,442 -1,127,185
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -119,293 -19,421 -228,912 -45,782 34,095
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,728 -3 1,717 430 3,900
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,003,200 -475,400 -659,923 -115,541 -1,040,967
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 417,484 638,012 933,830 -330,395 1,898,073
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 108,247 -108,247
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 190 -190 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 108,369 41,494 69,264 51,298 75,768
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -594,912 184,871 115,786 -331,743 862,622
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 6,015,916 5,720,025 7,270,723 5,364,402 8,493,480
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -5,684,540 -5,282,647 -7,093,943 -5,665,118 -7,951,814
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 141,953 723 70,359 -41,043 30,148
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 473,328 438,101 247,140 -341,759 571,815
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -181,631 -186,541 147,249 77,940 307,252
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,517,737 1,351,541 1,165,630 1,572,118 1,649,815
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -565 630 39 -243 1,020
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,335,541 1,165,630 1,312,918 1,649,815 1,958,087