I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
140,580
|
-116,279
|
215,656
|
114,170
|
301,733
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6,807
|
168,701
|
-10,639
|
81,724
|
-7,973
|
- Khấu hao TSCĐ
|
71,486
|
67,775
|
69,661
|
67,567
|
72,011
|
- Các khoản dự phòng
|
-19,175
|
-4,669
|
-52,578
|
10,084
|
-3,215
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
139
|
155
|
-1,707
|
-250
|
229
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-116,837
|
-36,375
|
-105,984
|
-72,708
|
-158,030
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
71,194
|
77,309
|
79,969
|
77,032
|
81,032
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
64,506
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
147,387
|
52,422
|
205,017
|
195,894
|
293,761
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
287,750
|
-51,926
|
-252,862
|
76,400
|
-1,508,662
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
432,760
|
267,513
|
-742,361
|
81,342
|
-296,346
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,007,217
|
365,900
|
291,560
|
-9,355
|
118,035
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-64,369
|
24,232
|
38,347
|
-22,494
|
-65,929
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
1,612
|
98,063
|
-634,071
|
-12,585
|
-3,731
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,835
|
6,268
|
-21,776
|
-27,912
|
1,179
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5
|
-2
|
2
|
52,784
|
14,207
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8,770
|
-11,028
|
-11,042
|
-9,817
|
-2,996
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-215,676
|
751,442
|
-1,127,185
|
324,258
|
-1,450,481
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-228,912
|
-45,782
|
34,095
|
-5,627
|
-257,264
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,717
|
430
|
3,900
|
246
|
501
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-659,923
|
-115,541
|
-1,040,967
|
-553,200
|
-1,211,800
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
933,830
|
-330,395
|
1,898,073
|
674,307
|
1,029,693
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
108,247
|
-108,247
|
-487,825
|
387,830
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-190
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
69,264
|
51,298
|
75,768
|
82,806
|
181,968
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
115,786
|
-331,743
|
862,622
|
-289,292
|
130,928
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
7,270,723
|
5,364,402
|
8,493,480
|
6,552,014
|
11,035,998
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7,093,943
|
-5,665,118
|
-7,951,814
|
0
|
-16,277,712
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
-7,249,957
|
7,249,957
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
70,359
|
-41,043
|
30,148
|
406
|
7,174
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
247,140
|
-341,759
|
571,815
|
-697,537
|
2,015,417
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
147,249
|
77,940
|
307,252
|
-662,572
|
695,863
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,165,630
|
1,572,118
|
1,649,815
|
2,199,212
|
1,536,839
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
39
|
-243
|
1,020
|
199
|
745
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,312,918
|
1,649,815
|
1,958,087
|
1,536,839
|
2,233,447
|