DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,17 | 4,51 | 1,83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 27,91 | 36,60 | 24,57 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,04 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,08 | 3,16 | 2,94 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 62,52 | 67,80 | 61,20 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -21,61 | -14,73 | -24,61 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 2,67 | 1,31 | 2,07 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 3,69 | 1,50 | 1,44 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0,86 | 3,28 | 4,02 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 7,46 | 4,76 | 8,79 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -0,08 | 0,00 | |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | |||
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0,14 | 0,09 | 0,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,08 | 2,16 | 1,94 |
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần | 2,11 | 2,11 | 1,96 |