DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,04 | 7,94 | 1,92 | 3,55 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,47 | 2,77 | 0,73 | 1,30 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,01 | 1,08 | 1,16 | 1,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,00 | 2,65 | 2,29 | 2,14 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.399,54 | 1.956,77 | 1.682,16 | 1.707,31 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -24,63 | 39,82 | -14,03 | 1,50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,64 | 10,84 | 8,66 | 12,17 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,40 | 5,46 | 3,45 | 3,77 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 79,42 | 65,38 | 29,95 | 50,64 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,32 | 77,70 | 70,31 | 67,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 74,68 | 45,10 | 43,14 | 43,07 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 88,91 | 103,56 | 117,64 | 144,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,44 | 23,43 | 33,21 | 33,23 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 223,46 | 255,62 | 211,40 | 197,68 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 162,61 | 235,31 | 198,15 | 214,01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,23 | 1,21 | 1,26 | 1,30 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,81 | 0,76 | 0,60 | 0,56 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,24 | 0,33 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,10 | 1,74 | 1,38 | 1,23 |