DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,96 | 3,64 | 4,10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,74 | 2,08 | 2,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,09 | 1,14 | 1,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,55 | 1,54 | 1,56 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 725,91 | 777,87 | 836,33 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15,73 | 7,16 | 7,52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,82 | 3,24 | 4,10 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,28 | 2,75 | 2,93 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,03 | 97,19 | 97,45 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,58 | 78,03 | 79,50 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 33,59 | 30,52 | 14,35 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 12,05 | 11,76 | 11,42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 13,75 | 11,28 | 12,27 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 46,52 | 44,71 | 46,21 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 134,12 | 142,52 | 165,18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,57 | 1,60 | 1,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,16 | 1,18 | 1,25 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,44 | 0,41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,55 | 0,54 | 0,56 |