DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,10 | 3,89 | 4,77 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,27 | 2,55 | 2,90 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,16 | 1,00 | 1,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,56 | 1,53 | 1,51 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 836,33 | 736,03 | 835,04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,52 | -11,99 | 13,45 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,10 | 3,80 | 4,15 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,93 | 3,28 | 3,73 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,45 | 97,59 | 97,63 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,50 | 79,67 | 79,74 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 14,35 | 17,48 | 15,16 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 11,42 | 12,25 | 10,86 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,27 | 13,78 | 12,50 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 46,21 | 55,07 | 51,78 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 165,18 | 190,29 | 214,48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,64 | 1,75 | 1,83 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,25 | 1,37 | 1,45 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,40 | 0,38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,56 | 0,53 | 0,51 |