TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
291,256
|
236,849
|
268,135
|
347,647
|
423,527
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
58,952
|
8,111
|
54,048
|
97,437
|
190,390
|
1. Tiền
|
57,492
|
6,606
|
52,631
|
6,025
|
18,985
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,459
|
1,505
|
1,416
|
91,412
|
171,405
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
136,004
|
122,149
|
102,991
|
128,945
|
131,546
|
1. Phải thu khách hàng
|
119,063
|
108,056
|
92,942
|
113,085
|
124,491
|
2. Trả trước cho người bán
|
13,955
|
13,465
|
11,754
|
17,516
|
12,840
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,986
|
628
|
1,564
|
1,614
|
1,711
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-3,269
|
-3,269
|
-7,496
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
94,083
|
104,328
|
110,517
|
119,685
|
99,288
|
1. Hàng tồn kho
|
94,083
|
104,328
|
110,517
|
119,685
|
99,288
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,218
|
2,262
|
579
|
1,579
|
2,304
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
67
|
54
|
315
|
89
|
1,256
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,151
|
2,208
|
0
|
1,318
|
728
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
264
|
172
|
319
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
218,582
|
210,675
|
216,355
|
223,107
|
298,348
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4,708
|
4,428
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
6,411
|
6,563
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,445
|
1,165
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-3,148
|
-3,299
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
130,756
|
149,385
|
184,970
|
163,600
|
244,453
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
130,756
|
149,385
|
184,970
|
163,600
|
244,453
|
- Nguyên giá
|
347,448
|
387,449
|
389,394
|
387,228
|
497,279
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-216,692
|
-238,064
|
-204,424
|
-223,628
|
-252,827
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
5,931
|
5,052
|
4,173
|
3,294
|
2,415
|
- Nguyên giá
|
16,046
|
16,046
|
16,046
|
16,046
|
16,046
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,115
|
-10,994
|
-11,873
|
-12,752
|
-13,631
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
34,128
|
2,644
|
2,115
|
2,591
|
2,644
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
34,344
|
2,644
|
2,644
|
2,644
|
2,644
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-216
|
0
|
-529
|
-53
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,037
|
2,250
|
4,229
|
3,782
|
5,136
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
819
|
1,048
|
1,194
|
775
|
1,557
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
1,218
|
1,202
|
3,035
|
3,007
|
3,579
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
509,838
|
447,524
|
484,490
|
570,753
|
721,875
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
221,444
|
114,344
|
125,145
|
163,791
|
258,459
|
I. Nợ ngắn hạn
|
210,419
|
113,161
|
124,895
|
152,089
|
258,350
|
1. Vay và nợ ngắn
|
107,120
|
12,649
|
30,088
|
38,500
|
129,020
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
87,288
|
87,188
|
15,724
|
96,245
|
106,677
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,028
|
3,633
|
3,048
|
3,566
|
7,765
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,779
|
2,256
|
2,875
|
3,857
|
4,594
|
6. Phải trả người lao động
|
3,872
|
3,167
|
4,467
|
6,338
|
6,926
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
65,290
|
171
|
65
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,780
|
3,026
|
2,310
|
2,287
|
2,259
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
11,025
|
1,183
|
250
|
11,702
|
110
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
10,898
|
1,060
|
132
|
11,588
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
288,394
|
333,181
|
359,345
|
406,963
|
463,416
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
288,394
|
333,181
|
359,345
|
406,963
|
463,416
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
16,200
|
16,200
|
16,200
|
16,200
|
16,200
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
141,593
|
141,593
|
141,593
|
141,593
|
141,593
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
50,601
|
95,388
|
121,552
|
169,170
|
225,623
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,552
|
1,243
|
1,092
|
1,124
|
981
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
509,838
|
447,524
|
484,490
|
570,753
|
721,875
|