TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
347,647
|
287,150
|
370,048
|
381,115
|
423,527
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
97,437
|
11,093
|
5,534
|
20,413
|
190,390
|
1. Tiền
|
6,025
|
9,668
|
4,099
|
19,023
|
18,985
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
91,412
|
1,425
|
1,435
|
1,390
|
171,405
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
128,945
|
154,548
|
267,201
|
260,141
|
131,546
|
1. Phải thu khách hàng
|
113,085
|
116,750
|
117,791
|
107,741
|
124,491
|
2. Trả trước cho người bán
|
17,516
|
13,772
|
10,963
|
14,378
|
12,840
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,614
|
2,295
|
2,691
|
1,687
|
1,711
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,269
|
-3,269
|
-4,244
|
-3,665
|
-7,496
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
119,685
|
118,021
|
92,183
|
95,892
|
99,288
|
1. Hàng tồn kho
|
119,685
|
118,021
|
92,183
|
95,892
|
99,288
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,579
|
3,488
|
5,130
|
4,669
|
2,304
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
89
|
84
|
1,385
|
1,220
|
1,256
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,318
|
2,846
|
3,194
|
2,883
|
728
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
172
|
558
|
550
|
566
|
319
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
223,107
|
260,780
|
294,207
|
302,009
|
298,348
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
163,600
|
157,382
|
237,333
|
251,377
|
244,453
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
163,600
|
157,382
|
237,333
|
251,377
|
244,453
|
- Nguyên giá
|
387,228
|
386,204
|
473,503
|
496,168
|
497,279
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-223,628
|
-228,822
|
-236,170
|
-244,792
|
-252,827
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
3,294
|
3,074
|
2,854
|
2,635
|
2,415
|
- Nguyên giá
|
16,046
|
16,046
|
16,046
|
16,046
|
16,046
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,752
|
-12,972
|
-13,192
|
-13,412
|
-13,631
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,591
|
2,512
|
2,565
|
2,644
|
2,644
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
2,644
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
-79
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
2,644
|
2,644
|
0
|
2,644
|
2,644
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-53
|
-132
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,782
|
4,868
|
5,185
|
5,330
|
5,136
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
775
|
1,861
|
2,178
|
1,752
|
1,557
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
3,007
|
3,007
|
3,007
|
3,579
|
3,579
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
570,753
|
547,930
|
664,255
|
683,124
|
721,875
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
163,791
|
130,426
|
236,035
|
238,708
|
258,459
|
I. Nợ ngắn hạn
|
152,089
|
118,726
|
235,923
|
238,598
|
258,350
|
1. Vay và nợ ngắn
|
38,500
|
0
|
112,582
|
122,700
|
129,020
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
96,245
|
101,241
|
105,130
|
91,945
|
106,677
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,566
|
5,169
|
5,908
|
5,940
|
7,765
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,857
|
2,540
|
3,065
|
4,252
|
4,594
|
6. Phải trả người lao động
|
6,338
|
3,688
|
5,498
|
8,408
|
6,926
|
7. Chi phí phải trả
|
171
|
2,889
|
80
|
1,864
|
65
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,287
|
2,238
|
2,250
|
2,307
|
2,259
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
11,702
|
11,700
|
112
|
111
|
110
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
11,588
|
11,588
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
406,963
|
417,504
|
428,220
|
444,416
|
463,416
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
406,963
|
417,504
|
428,220
|
444,416
|
463,416
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
16,200
|
16,200
|
16,200
|
16,200
|
16,200
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
141,593
|
141,593
|
141,593
|
141,593
|
141,593
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
169,170
|
179,712
|
190,427
|
206,623
|
225,623
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,124
|
961
|
1,410
|
1,090
|
981
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
570,753
|
547,930
|
664,255
|
683,124
|
721,875
|