TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
370,048
|
381,115
|
423,527
|
444,212
|
473,818
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,534
|
20,413
|
190,390
|
180,859
|
127,586
|
1. Tiền
|
4,099
|
19,023
|
18,985
|
5,859
|
22,586
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,435
|
1,390
|
171,405
|
175,000
|
105,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
25,000
|
110,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
267,201
|
260,141
|
131,546
|
141,002
|
138,733
|
1. Phải thu khách hàng
|
117,791
|
107,741
|
124,491
|
135,055
|
131,663
|
2. Trả trước cho người bán
|
10,963
|
14,378
|
12,840
|
11,261
|
11,034
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,691
|
1,687
|
1,711
|
2,182
|
3,608
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,244
|
-3,665
|
-7,496
|
-7,496
|
-7,572
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
92,183
|
95,892
|
99,288
|
93,850
|
94,229
|
1. Hàng tồn kho
|
92,183
|
95,892
|
99,288
|
93,850
|
94,229
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,130
|
4,669
|
2,304
|
3,500
|
3,270
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,385
|
1,220
|
1,256
|
2,799
|
2,367
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,194
|
2,883
|
728
|
0
|
402
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
550
|
566
|
319
|
701
|
501
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
294,207
|
302,009
|
298,348
|
292,016
|
293,983
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
237,333
|
251,377
|
244,453
|
236,489
|
238,432
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
237,333
|
251,377
|
244,453
|
236,489
|
238,432
|
- Nguyên giá
|
473,503
|
496,168
|
497,279
|
497,915
|
508,601
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-236,170
|
-244,792
|
-252,827
|
-261,427
|
-270,169
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
2,854
|
2,635
|
2,415
|
2,195
|
1,975
|
- Nguyên giá
|
16,046
|
16,046
|
16,046
|
16,046
|
16,046
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,192
|
-13,412
|
-13,631
|
-13,851
|
-14,071
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,565
|
2,644
|
2,644
|
2,644
|
2,644
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
2,644
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-79
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
2,644
|
2,644
|
2,644
|
2,644
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,185
|
5,330
|
5,136
|
4,796
|
4,548
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,178
|
1,752
|
1,557
|
1,217
|
915
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,633
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
3,007
|
3,579
|
3,579
|
3,579
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
664,255
|
683,124
|
721,875
|
736,228
|
767,801
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
236,035
|
238,708
|
258,459
|
254,033
|
259,443
|
I. Nợ ngắn hạn
|
235,923
|
238,598
|
258,350
|
253,925
|
259,336
|
1. Vay và nợ ngắn
|
112,582
|
122,700
|
129,020
|
124,750
|
118,348
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
105,130
|
91,945
|
106,677
|
105,585
|
108,418
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,908
|
5,940
|
7,765
|
7,201
|
9,059
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,065
|
4,252
|
4,594
|
6,359
|
10,949
|
6. Phải trả người lao động
|
5,498
|
8,408
|
6,926
|
3,993
|
5,735
|
7. Chi phí phải trả
|
80
|
1,864
|
65
|
1,714
|
1,282
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,250
|
2,307
|
2,259
|
3,475
|
4,057
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
112
|
111
|
110
|
108
|
107
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
428,220
|
444,416
|
463,416
|
482,194
|
508,358
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
428,220
|
444,416
|
463,416
|
482,194
|
508,358
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
83,080
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
16,200
|
16,200
|
16,200
|
16,200
|
16,200
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
141,593
|
141,593
|
141,593
|
141,593
|
141,593
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
190,427
|
206,623
|
225,623
|
244,402
|
267,485
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,410
|
1,090
|
981
|
812
|
1,480
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
664,255
|
683,124
|
721,875
|
736,228
|
767,801
|