Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
678,497
|
627,265
|
725,913
|
777,874
|
836,334
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
678,497
|
627,265
|
725,913
|
777,874
|
836,334
|
Giá vốn hàng bán
|
652,904
|
609,378
|
705,431
|
752,699
|
802,068
|
Lợi nhuận gộp
|
25,593
|
17,887
|
20,482
|
25,175
|
34,266
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,368
|
758
|
1,936
|
2,120
|
2,610
|
Chi phí tài chính
|
-89
|
166
|
604
|
521
|
626
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
123
|
87
|
657
|
601
|
626
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,140
|
5,400
|
5,903
|
5,107
|
11,338
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19,909
|
13,079
|
15,912
|
21,667
|
24,911
|
Thu nhập khác
|
0
|
199
|
0
|
136
|
67
|
Chi phí khác
|
-133
|
13
|
0
|
1,047
|
1,078
|
Lợi nhuận khác
|
133
|
186
|
0
|
-912
|
-1,011
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
20,042
|
13,265
|
15,912
|
20,755
|
23,901
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,176
|
2,723
|
3,249
|
4,559
|
4,900
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,176
|
2,723
|
3,249
|
4,559
|
4,900
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
15,866
|
10,542
|
12,663
|
16,196
|
19,000
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
15,866
|
10,542
|
12,663
|
16,196
|
19,000
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|