単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 627,265 725,913 777,874 836,334 736,028
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 627,265 725,913 777,874 836,334 736,028
Giá vốn hàng bán 609,378 705,431 752,699 802,068 708,060
Lợi nhuận gộp 17,887 20,482 25,175 34,266 27,968
Doanh thu hoạt động tài chính 758 1,936 2,120 2,610 2,047
Chi phí tài chính 166 604 521 626 583
Trong đó: Chi phí lãi vay 87 657 601 626 583
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,400 5,903 5,107 11,338 5,865
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 13,079 15,912 21,667 24,911 23,568
Thu nhập khác 199 0 136 67 1
Chi phí khác 13 0 1,047 1,078
Lợi nhuận khác 186 0 -912 -1,011 1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,265 15,912 20,755 23,901 23,569
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,723 3,249 4,559 4,900 4,791
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 2,723 3,249 4,559 4,900 4,791
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,542 12,663 16,196 19,000 18,778
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,542 12,663 16,196 19,000 18,778
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)