単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 678,497 627,265 725,913 777,874 836,334
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 678,497 627,265 725,913 777,874 836,334
Giá vốn hàng bán 652,904 609,378 705,431 752,699 802,068
Lợi nhuận gộp 25,593 17,887 20,482 25,175 34,266
Doanh thu hoạt động tài chính 1,368 758 1,936 2,120 2,610
Chi phí tài chính -89 166 604 521 626
Trong đó: Chi phí lãi vay 123 87 657 601 626
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,140 5,400 5,903 5,107 11,338
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 19,909 13,079 15,912 21,667 24,911
Thu nhập khác 0 199 0 136 67
Chi phí khác -133 13 0 1,047 1,078
Lợi nhuận khác 133 186 0 -912 -1,011
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 20,042 13,265 15,912 20,755 23,901
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,176 2,723 3,249 4,559 4,900
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 4,176 2,723 3,249 4,559 4,900
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15,866 10,542 12,663 16,196 19,000
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,866 10,542 12,663 16,196 19,000
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)