Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
725,913
|
777,874
|
836,334
|
736,028
|
835,036
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
725,913
|
777,874
|
836,334
|
736,028
|
835,036
|
Giá vốn hàng bán
|
705,431
|
752,699
|
802,068
|
708,060
|
800,384
|
Lợi nhuận gộp
|
20,482
|
25,175
|
34,266
|
27,968
|
34,652
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,936
|
2,120
|
2,610
|
2,047
|
2,667
|
Chi phí tài chính
|
604
|
521
|
626
|
583
|
739
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
657
|
601
|
626
|
583
|
739
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,903
|
5,107
|
11,338
|
5,865
|
6,274
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,912
|
21,667
|
24,911
|
23,568
|
30,307
|
Thu nhập khác
|
0
|
136
|
67
|
1
|
89
|
Chi phí khác
|
0
|
1,047
|
1,078
|
|
6
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
-912
|
-1,011
|
1
|
83
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,912
|
20,755
|
23,901
|
23,569
|
30,390
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,249
|
4,559
|
4,900
|
4,791
|
6,158
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,249
|
4,559
|
4,900
|
4,791
|
6,158
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
12,663
|
16,196
|
19,000
|
18,778
|
24,232
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
12,663
|
16,196
|
19,000
|
18,778
|
24,232
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|