Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,613,135
|
2,472,643
|
2,546,695
|
2,450,028
|
2,967,385
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
2,613,135
|
2,472,643
|
2,546,695
|
2,450,028
|
2,967,385
|
Giá vốn hàng bán
|
2,527,561
|
2,400,205
|
2,473,006
|
2,372,065
|
2,869,576
|
Lợi nhuận gộp
|
85,574
|
72,438
|
73,689
|
77,963
|
97,810
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,155
|
17,634
|
1,959
|
4,828
|
7,425
|
Chi phí tài chính
|
558
|
888
|
1,944
|
929
|
1,918
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,967
|
1,104
|
1,415
|
1,405
|
1,971
|
Chi phí bán hàng
|
678
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,131
|
23,746
|
25,932
|
24,759
|
28,722
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
74,362
|
65,438
|
47,773
|
57,104
|
74,594
|
Thu nhập khác
|
193
|
3,584
|
17,969
|
4,507
|
402
|
Chi phí khác
|
1,756
|
61
|
399
|
188
|
2,139
|
Lợi nhuận khác
|
-1,563
|
3,523
|
17,570
|
4,319
|
-1,736
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
72,799
|
68,961
|
65,343
|
61,423
|
72,858
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12,991
|
13,789
|
13,524
|
12,769
|
15,431
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
12,991
|
13,789
|
13,524
|
12,769
|
15,431
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
59,808
|
55,173
|
51,819
|
48,654
|
57,427
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
59,808
|
55,173
|
51,819
|
48,654
|
57,427
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|