単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,613,135 2,472,643 2,546,695 2,450,028 2,967,385
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 2,613,135 2,472,643 2,546,695 2,450,028 2,967,385
Giá vốn hàng bán 2,527,561 2,400,205 2,473,006 2,372,065 2,869,576
Lợi nhuận gộp 85,574 72,438 73,689 77,963 97,810
Doanh thu hoạt động tài chính 10,155 17,634 1,959 4,828 7,425
Chi phí tài chính 558 888 1,944 929 1,918
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,967 1,104 1,415 1,405 1,971
Chi phí bán hàng 678 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,131 23,746 25,932 24,759 28,722
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 74,362 65,438 47,773 57,104 74,594
Thu nhập khác 193 3,584 17,969 4,507 402
Chi phí khác 1,756 61 399 188 2,139
Lợi nhuận khác -1,563 3,523 17,570 4,319 -1,736
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 72,799 68,961 65,343 61,423 72,858
Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,991 13,789 13,524 12,769 15,431
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 12,991 13,789 13,524 12,769 15,431
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 59,808 55,173 51,819 48,654 57,427
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 59,808 55,173 51,819 48,654 57,427
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)