I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
72,799
|
68,961
|
65,343
|
61,423
|
72,858
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12,767
|
5,728
|
23,237
|
17,720
|
30,503
|
- Khấu hao TSCĐ
|
23,260
|
22,476
|
24,487
|
26,107
|
31,787
|
- Các khoản dự phòng
|
-2,206
|
-216
|
499
|
-476
|
4,173
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-10,254
|
-17,636
|
-3,164
|
-9,316
|
-7,428
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,967
|
1,104
|
1,415
|
1,405
|
1,971
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
85,566
|
74,690
|
88,580
|
79,143
|
103,361
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3,695
|
14,079
|
25,560
|
-27,131
|
-6,260
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4,647
|
-10,229
|
-8,022
|
-2,662
|
-4,040
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
8,298
|
154
|
-5,749
|
17,185
|
17,592
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-88
|
-216
|
-408
|
646
|
-1,949
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,967
|
-1,104
|
-1,415
|
-1,396
|
-1,915
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10,196
|
-14,442
|
-13,257
|
-11,198
|
-14,695
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-12,601
|
-4,695
|
-1,806
|
-1,004
|
-1,116
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
60,670
|
58,236
|
83,483
|
53,583
|
90,979
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-44,030
|
-46,120
|
-33,513
|
-39,381
|
-84,262
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
99
|
1
|
1,573
|
4,545
|
3
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
-165,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
165,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2,431
|
47,551
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10,095
|
1,783
|
1,959
|
4,778
|
7,300
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-31,405
|
3,215
|
-29,981
|
-30,059
|
-76,959
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
331,630
|
67,911
|
170,431
|
620,199
|
2,354,869
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-284,203
|
-172,220
|
-153,920
|
-600,331
|
-2,275,937
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-63,922
|
-7,984
|
-24,077
|
-3
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-16,494
|
-112,292
|
-7,566
|
19,865
|
78,932
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
12,771
|
-50,841
|
45,937
|
43,389
|
92,952
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
46,181
|
58,952
|
8,111
|
54,048
|
97,437
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
58,952
|
8,111
|
54,048
|
97,437
|
190,390
|