Chỉ tiêu về vốn

  Đơn vị Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Vốn chủ sở hữu/Huy động % 9,33 9,82 9,75
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản % 7,40 7,40 7,09

Chỉ tiêu về chất lượng tài sản

  Đơn vị Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS %
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ % 1,20 0,95 0,95
Chi phí dự phòng/Dư nợ % 0,01 0,48 0,11
Tỷ lệ cho vay/TTS % 65,58 66,06 65,17
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 9,33 9,82 9,75

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tăng trưởng tài sản % 6,86 2,94 7,69
Tăng trưởng tín dụng % 4,73 3,69 6,25
Tăng trưởng huy động vốn % 6,99 -2,25 3,99

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Đơn vị Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
NIM %
ROA (%) % 0,16 0,20 0,23
ROE (%) % 2,19 2,68 3,20
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 44,49 72,83 65,67

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Đơn vị Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 82,65 87,67 89,57
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động %
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động %