Chỉ tiêu về vốn
| 単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| 株主資本/Huy động | % | 104.08 | 9.24 | 9.82 |
| 株主資本/Tổng tài sản | % | 6.94 | 7.14 | 7.40 |
Asset Quality
| 単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Interest-earning assets/Total assets | % | |||
| Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.09 | 1.06 | 0.95 |
| Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.10 | 1.03 | 0.75 |
| Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 58.77 | 60.89 | 66.06 |
| Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 104.08 | 9.24 | 9.82 |
管理有効性
| 単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| 資産成長 | % | 4.12 | 6.66 | 6.80 |
| Tăng trưởng tín dụng | % | 14.79 | 10.51 | 15.86 |
| Tăng trưởng huy động vốn | % | -89.63 | 1,135.05 | 4.15 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
| 単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| NIM | % | |||
| ROA (%) | % | 0.89 | 0.68 | 0.73 |
| ROE (%) | % | 12.79 | 9.47 | 9.89 |
| Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 61.49 | 63.59 | 61.16 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
| 単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 880.76 | 78.81 | 87.67 |
| Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | |||
| Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % |