Chỉ tiêu về vốn
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 9,17 | 8,64 | 8,71 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 5,34 | 5,10 | 5,08 |
Chỉ tiêu về chất lượng tài sản
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | 97,14 | 96,75 | 96,84 |
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 1,22 | 1,30 | 1,31 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 0,47 | 0,12 | 0,09 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 56,79 | 55,07 | 56,59 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 9,17 | 8,64 | 8,71 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | 7,17 | 7,07 | 2,46 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 1,85 | 3,83 | 5,27 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 3,65 | 8,62 | 1,16 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 0,46 | 0,43 | 0,40 |
ROA (%) | % | 0,15 | 0,11 | 0,12 |
ROE (%) | % | 2,84 | 2,23 | 2,33 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 61,67 | 47,69 | 47,08 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 97,52 | 93,22 | 97,02 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 48,78 | 50,35 | 43,71 |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 2,92 | 1,98 | 0,11 |