単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 581,023 553,510 644,124 535,889 548,602
II. Tiền gửi tại NHNN 2,254,297 4,636,328 1,786,003 9,408,855 7,024,700
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 12,534,037 14,639,146 17,517,051 26,547,538 35,921,200
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 12,534,037 14,439,146 17,317,051 26,547,538 34,021,200
2. Cho vay các TCTD khác 0 200,000 200,000 1,900,000
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác 0
V. Chứng khoán kinh doanh 0 1,076,343 2,770,816
1. Chứng khoán kinh doanh 0 1,076,343 2,770,816
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 53 18,017 19,619 19,848 89,061
VII. Cho vay khách hàng 44,345,769 49,612,464 63,007,037 79,976,558 92,493,074
1. Cho vay khách hàng 44,801,916 50,530,156 63,632,966 80,754,430 93,637,036
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -456,147 -917,692 -625,929 -777,872 -1,143,962
VIII. Chứng khoán đầu tư 27,537,295 29,145,492 23,450,896 16,440,405 19,986,925
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 5,148,468 552,541 833,121 346,650 298,843
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 22,424,702 28,639,063 22,647,082 16,093,755 19,688,082
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -35,875 -46,112 -29,307
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 0
1. Đầu tư vào công ty con 0
2. Góp vốn liên doanh 0
3. Đầu tư vào công ty liên kết 0
4. Đầu tư dài hạn khác 1,400 1,400 1,400 1,400
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -1,400 -1,400 -1,400 -1,400
X. Tài sản cố định 849,376 813,189 853,171 808,768 698,874
1. Tài sản cố định hữu hình 566,887 556,195 622,994 601,342 543,433
- Nguyên giá 963,139 1,012,332 1,138,986 1,146,737 1,125,997
- Giá trị hao mòn lũy kế -396,252 -456,137 -515,992 -545,395 -582,564
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
3. Tài sản cố định vô hình 282,489 256,994 230,177 207,426 155,441
- Nguyên giá 365,162 375,874 385,228 398,979 385,100
- Giá trị hao mòn lũy kế -82,673 -118,880 -155,051 -191,553 -229,659
5. Chi phí XDCB dở dang 0
XI. Bất động sản đầu tư 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
XII. Tài sản có khác 3,558,539 4,361,692 4,658,882 3,443,869 3,322,552
1. Các khoản phải thu 1,708,057 2,798,815 2,863,169 569,392 618,189
2. Các khoản lãi, phí phải thu 1,815,595 1,446,957 1,651,273 2,707,549 2,560,595
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 0 0
4. Tài sản có khác 142,475 134,956 162,916 177,936 157,316
- Trong đó: Lợi thế thương mại 0
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -107,588 -19,036 -18,476 -11,008 -13,548
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 91,660,389 103,779,838 111,936,783 138,258,073 162,855,804
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 13,730 11,663 1,266,389 9,020 222,891
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 14,643,134 21,353,634 20,384,708 26,621,774 38,416,167
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 11,984,810 16,815,939 18,677,444 23,139,484 32,882,448
2. Vay các TCTD khác 2,658,324 4,537,695 1,707,264 3,482,290 5,533,719
III. Tiền gửi khách hàng 64,534,749 66,755,406 75,988,224 89,995,715 94,841,470
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 0
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 0
VI. Phát hành giấy tờ có giá 4,993,000 7,635,170 5,122,170 11,551,170 17,678,260
VII. Các khoản nợ khác 2,181,338 2,283,430 2,917,404 3,184,511 2,995,963
1. Các khoản lãi, phí phải trả 1,749,474 1,537,201 2,064,511 2,929,598 2,568,503
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 0
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 431,864 746,229 852,893 254,913 427,460
4. Dự phòng rủi ro khác 0
VIII. Vốn và các quỹ 5,294,438 5,740,535 6,257,888 6,895,883 8,701,053
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 4,190,199 4,776,827 4,776,827 4,776,827 7,139,176
- Vốn điều lệ 4,190,199 4,776,827 4,776,827 4,776,827 7,139,413
- Vốn đầu tư XDCB 0
- Thặng dư vốn cổ phần 0 -237
- Cổ phiếu quỹ 0
- Cổ phiếu ưu đãi 0
- Vốn khác 0
2. Quỹ của TCTD 199,455 244,382 320,264 495,834 675,985
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 904,784 719,326 1,160,797 1,623,222 885,892
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác 0
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 91,660,389 103,779,838 111,936,783 138,258,073 162,855,804