I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
4,883,366
|
6,435,464
|
6,904,449
|
8,704,639
|
9,868,811
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-4,073,103
|
-4,812,563
|
-4,779,238
|
-6,895,930
|
-7,271,380
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
61,048
|
94,958
|
118,930
|
103,348
|
136,726
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
891,054
|
479,817
|
117,277
|
142,943
|
99,224
|
- Thu nhập khác
|
170,845
|
289,103
|
279,295
|
11,562
|
453,840
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
4,938
|
-111,698
|
-593,244
|
149,750
|
0
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-1,106,462
|
-1,102,033
|
-1,235,414
|
-1,341,525
|
-1,381,220
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-128,529
|
-160,059
|
-158,518
|
-37,796
|
-268,169
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
703,157
|
1,112,989
|
653,537
|
836,991
|
1,637,832
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
1,161,403
|
-200,000
|
|
200,000
|
-1,900,000
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-16,873,182
|
-1,608,198
|
5,694,596
|
2,934,148
|
-5,240,993
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
17,017
|
-17,965
|
-1,602
|
-229
|
-69,213
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-3,883,123
|
-5,726,558
|
-13,102,810
|
-16,969,521
|
-13,321,355
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
0
|
0
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
2,455,277
|
-1,221,226
|
-494,871
|
1,633,673
|
-108,105
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-1,481
|
-2,067
|
1,254,726
|
-1,257,369
|
213,871
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
4,271,536
|
6,710,500
|
-968,926
|
6,237,066
|
11,794,393
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
15,088,179
|
2,218,256
|
9,232,818
|
14,007,491
|
4,845,755
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
2,493,000
|
2,642,170
|
-2,513,000
|
6,429,000
|
6,127,090
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
133,370
|
-175,900
|
503,559
|
-251,576
|
180,120
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,565,153
|
3,732,001
|
258,027
|
16,799,674
|
4,159,395
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-160,131
|
-59,002
|
-139,833
|
-54,570
|
8,356
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-160,131
|
-59,002
|
-139,833
|
-54,570
|
8,356
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
0
|
586,628
|
|
|
934,469
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
0
|
586,628
|
|
|
934,469
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,405,022
|
4,259,627
|
118,194
|
16,745,104
|
5,102,220
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,964,335
|
15,369,357
|
19,628,984
|
19,747,178
|
36,492,282
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15,369,357
|
19,628,984
|
19,747,178
|
36,492,282
|
41,594,502
|