単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 2,315,244 2,209,077 2,600,536 2,743,954 3,416,417
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -2,380,322 -1,601,548 -1,826,753 -1,462,757 -2,004,627
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 33,814 29,771 46,269 26,872 30,535
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 30,062 16,401 20,490 32,271 34,108
- Thu nhập khác 345 -242 1,171 452,639 -2,233
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 494 1,203 2 -1,697 -236,798
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -394,211 -494,490 -713,614 -17,931 -360,126
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -80,415 -15,891 -68,509 -103,354 -113,189
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động -474,989 144,281 59,592 1,669,997 764,087
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác -200,000 0 -300,000 -1,400,000 -500,000
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán -3,722,170 -793,180 -561,297 -3,165,655 -3,748,123
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác -30,374 -65,246 36,325 -9,918 -80,449
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -643,596 -7,369,062 -2,821,697 -2,487,000 -3,424,988
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động -32,259 -117,516 -53,566 -97,908 -1,508,880
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN -637 -746 -262 215,516 -216,448
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD -1,777,590 3,556,143 4,061,619 5,954,221 884,615
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 3,441,101 141,115 -2,080,545 3,344,084 8,175,704
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá -1,100,000 941,000 5,615,000 671,090 2,440,680
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động 616,636 -625,046 338,482 148,966 59,584
- Chi từ các quỹ của TCTD
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -3,923,878 -4,188,257 4,293,651 4,843,393 2,845,782
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ 276 28,417 167,969 -16,141 -13,188
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ -37,679
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 276 28,417 130,290 -16,141 -13,188
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu 934,706 0 -237
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 934,706 0 -237
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3,923,602 -3,225,134 4,423,941 4,827,015 2,832,594
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 36,492,282 32,568,356 32,342,581 36,767,272 44,594,502
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -324 -641 750 215 -1,224
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 32,568,356 29,342,581 36,767,272 41,594,502 47,425,872