I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
2,315,244
|
2,209,077
|
2,600,536
|
2,743,954
|
3,416,417
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-2,380,322
|
-1,601,548
|
-1,826,753
|
-1,462,757
|
-2,004,627
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
33,814
|
29,771
|
46,269
|
26,872
|
30,535
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
30,062
|
16,401
|
20,490
|
32,271
|
34,108
|
- Thu nhập khác
|
345
|
-242
|
1,171
|
452,639
|
-2,233
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
494
|
1,203
|
2
|
-1,697
|
-236,798
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-394,211
|
-494,490
|
-713,614
|
-17,931
|
-360,126
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-80,415
|
-15,891
|
-68,509
|
-103,354
|
-113,189
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
-474,989
|
144,281
|
59,592
|
1,669,997
|
764,087
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
-200,000
|
0
|
-300,000
|
-1,400,000
|
-500,000
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-3,722,170
|
-793,180
|
-561,297
|
-3,165,655
|
-3,748,123
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
-30,374
|
-65,246
|
36,325
|
-9,918
|
-80,449
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-643,596
|
-7,369,062
|
-2,821,697
|
-2,487,000
|
-3,424,988
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-32,259
|
-117,516
|
-53,566
|
-97,908
|
-1,508,880
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-637
|
-746
|
-262
|
215,516
|
-216,448
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-1,777,590
|
3,556,143
|
4,061,619
|
5,954,221
|
884,615
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
3,441,101
|
141,115
|
-2,080,545
|
3,344,084
|
8,175,704
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
-1,100,000
|
941,000
|
5,615,000
|
671,090
|
2,440,680
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
616,636
|
-625,046
|
338,482
|
148,966
|
59,584
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,923,878
|
-4,188,257
|
4,293,651
|
4,843,393
|
2,845,782
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
276
|
28,417
|
167,969
|
-16,141
|
-13,188
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
-37,679
|
|
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
276
|
28,417
|
130,290
|
-16,141
|
-13,188
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
934,706
|
0
|
-237
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
934,706
|
0
|
-237
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,923,602
|
-3,225,134
|
4,423,941
|
4,827,015
|
2,832,594
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
36,492,282
|
32,568,356
|
32,342,581
|
36,767,272
|
44,594,502
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-324
|
-641
|
750
|
215
|
-1,224
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
32,568,356
|
29,342,581
|
36,767,272
|
41,594,502
|
47,425,872
|