単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 2,236,509 2,390,514 2,544,888 2,549,945 2,739,236
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1,786,515 -1,579,623 -1,692,795 -1,851,351 -2,036,724
Thu nhập lãi thuần 449,994 810,891 852,093 698,594 702,512
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 53,947 52,371 69,688 55,622 55,223
Chi phí hoạt động dịch vụ -20,133 -22,601 -23,419 -28,751 -24,688
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 33,814 29,771 46,269 26,871 30,535
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 21,047 15,443 18,548 25,177 20,654
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 9,015 958 1,942 7,095 13,454
Thu nhập từ hoạt động khác 839 961 1,098 460,722 1,818
Chi phí hoạt động khác -1,127 -534 -3,642 -4,477 -4,051
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác -288 427 -2,544 456,245 -2,233
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
Chi phí hoạt động -349,746 -378,444 -374,311 -462,613 -398,178
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 163,836 479,046 541,997 751,369 366,744
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -90,441 -141,900 -132,169 -440,440 -118,399
Tổng lợi nhuận trước thuế 73,395 337,146 409,828 310,929 248,345
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -15,953 -68,505 -82,340 -63,575 -50,185
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Chi phí thuế TNDN -15,953 -68,505 -82,340 -63,575 -50,185
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 57,442 268,641 327,488 247,354 198,160
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 57,442 268,641 327,488 247,354 198,160
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)