Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
2,692,683
|
2,236,509
|
2,390,514
|
2,544,888
|
2,549,945
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-1,968,868
|
-1,786,515
|
-1,579,623
|
-1,692,795
|
-1,851,351
|
Thu nhập lãi thuần
|
723,815
|
449,994
|
810,891
|
852,093
|
698,594
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
51,059
|
53,947
|
52,371
|
69,688
|
55,622
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-25,519
|
-20,133
|
-22,601
|
-23,419
|
-28,751
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
25,540
|
33,814
|
29,771
|
46,269
|
26,871
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
7,842
|
21,047
|
15,443
|
18,548
|
25,177
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
35,186
|
9,015
|
958
|
1,942
|
7,095
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
58,248
|
839
|
961
|
1,098
|
460,722
|
Chi phí hoạt động khác
|
-2,609
|
-1,127
|
-534
|
-3,642
|
-4,477
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
55,639
|
-288
|
427
|
-2,544
|
456,245
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
|
|
|
|
|
Chi phí hoạt động
|
-431,719
|
-349,746
|
-378,444
|
-374,311
|
-462,613
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
416,303
|
163,836
|
479,046
|
541,997
|
751,369
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-22,690
|
-90,441
|
-141,900
|
-132,169
|
-440,440
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
393,613
|
73,395
|
337,146
|
409,828
|
310,929
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-79,784
|
-15,953
|
-68,505
|
-82,340
|
-63,575
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-79,784
|
-15,953
|
-68,505
|
-82,340
|
-63,575
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
313,829
|
57,442
|
268,641
|
327,488
|
247,354
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
313,829
|
57,442
|
268,641
|
327,488
|
247,354
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|