TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
607,889
|
551,575
|
560,660
|
548,602
|
662,322
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
2,967,052
|
2,365,962
|
1,849,772
|
7,024,700
|
2,846,289
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
29,193,415
|
26,625,044
|
34,856,840
|
35,921,200
|
46,317,261
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
28,993,415
|
26,425,044
|
34,356,840
|
34,021,200
|
43,917,261
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
200,000
|
200,000
|
500,000
|
1,900,000
|
2,400,000
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
|
838,984
|
1,450,963
|
2,770,816
|
2,043,273
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
838,984
|
1,450,963
|
2,770,816
|
2,043,273
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
50,222
|
115,468
|
79,143
|
89,061
|
169,510
|
VII. Cho vay khách hàng
|
80,620,154
|
87,989,216
|
90,810,913
|
92,493,074
|
96,036,461
|
1. Cho vay khách hàng
|
81,488,467
|
88,999,429
|
91,953,295
|
93,637,036
|
97,298,822
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-868,313
|
-1,010,213
|
-1,142,382
|
-1,143,962
|
-1,262,361
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
21,238,918
|
21,191,805
|
18,139,814
|
19,986,925
|
21,462,591
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
350,843
|
350,835
|
450,306
|
298,843
|
1,591,692
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
20,888,075
|
20,840,970
|
17,689,508
|
19,688,082
|
19,870,899
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
|
|
|
|
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
1,400
|
1,400
|
|
|
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-1,400
|
-1,400
|
|
|
|
X. Tài sản cố định
|
782,666
|
728,933
|
708,233
|
698,874
|
686,234
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
586,478
|
556,864
|
543,916
|
543,433
|
540,573
|
- Nguyên giá
|
1,146,700
|
1,126,291
|
1,119,479
|
1,125,997
|
1,135,032
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-560,222
|
-569,427
|
-575,563
|
-582,564
|
-594,459
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
196,188
|
172,069
|
164,317
|
155,441
|
145,661
|
- Nguyên giá
|
397,511
|
382,767
|
384,503
|
385,100
|
385,100
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-201,323
|
-210,698
|
-220,186
|
-229,659
|
-239,439
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
3,397,393
|
3,696,346
|
3,501,120
|
3,322,552
|
4,153,779
|
1. Các khoản phải thu
|
616,443
|
738,146
|
603,891
|
618,189
|
722,787
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
2,628,814
|
2,810,251
|
2,754,603
|
2,560,595
|
3,237,776
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
163,144
|
158,957
|
153,634
|
157,316
|
206,764
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-11,008
|
-11,008
|
-11,008
|
-13,548
|
-13,548
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
138,857,709
|
144,103,333
|
151,957,458
|
162,855,804
|
174,377,720
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
8,383
|
7,637
|
7,375
|
222,891
|
6,443
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
24,844,184
|
28,400,327
|
32,461,946
|
38,416,167
|
39,300,782
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
21,410,296
|
25,777,842
|
28,333,023
|
32,882,448
|
33,853,092
|
2. Vay các TCTD khác
|
3,433,888
|
2,622,485
|
4,128,923
|
5,533,719
|
5,447,690
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
93,436,816
|
93,577,931
|
91,497,386
|
94,841,470
|
103,017,174
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
10,451,170
|
11,392,170
|
17,007,170
|
17,678,260
|
20,118,940
|
VII. Các khoản nợ khác
|
3,164,379
|
2,600,022
|
2,530,097
|
2,995,963
|
3,036,392
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
2,335,791
|
2,313,866
|
2,179,908
|
2,568,503
|
2,600,600
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
828,588
|
286,156
|
350,189
|
427,460
|
435,792
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
6,952,777
|
8,125,246
|
8,453,484
|
8,701,053
|
8,897,989
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
4,776,827
|
5,711,296
|
5,711,296
|
7,139,176
|
7,139,176
|
- Vốn điều lệ
|
4,776,827
|
5,711,533
|
5,711,533
|
7,139,413
|
7,139,413
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
|
-237
|
-237
|
-237
|
-237
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
495,800
|
495,800
|
495,800
|
675,985
|
675,985
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-324
|
-965
|
-215
|
|
-1,224
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
1,680,474
|
1,919,115
|
2,246,603
|
885,892
|
1,084,052
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
138,857,709
|
144,103,333
|
151,957,458
|
162,855,804
|
174,377,720
|