Chỉ tiêu về vốn

  単位 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
株主資本/Huy động % 8.64 8.71 9.28
株主資本/Tổng tài sản % 5.10 5.08 4.97

Asset Quality

  単位 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Interest-earning assets/Total assets % 96.75 96.84
Allowances for loan loss to Total loans % 1.30 1.31 1.35
Provisions for loan loss to Total loans % 0.12 0.09 0.08
Tỷ lệ cho vay/TTS % 55.07 56.59 55.16
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 8.64 8.71 9.28

管理有効性

  単位 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
資産成長 % 7.07 2.46 5.30
Tăng trưởng tín dụng % 3.83 5.27 2.65
Tăng trưởng huy động vốn % 8.62 1.16 -3.24

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  単位 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
NIM % 0.43 0.40
ROA (%) % 0.11 0.12 0.15
ROE (%) % 2.23 2.33 3.00
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 47.69 47.08 47.77

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  単位 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 93.22 97.02 102.93
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 50.35 43.71
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 1.98 0.11