DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,10 | 4,06 | 4,71 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,94 | 3,77 | 3,30 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,58 | 0,44 | 0,58 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,40 | 2,42 | 2,46 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 232,02 | 186,71 | 231,57 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12,18 | -19,53 | 24,03 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,38 | 10,08 | 8,74 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,23 | 5,40 | 4,87 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,82 | 87,28 | 85,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,03 | 79,98 | 79,82 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 87,43 | 100,48 | 77,37 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 36,82 | 66,98 | 48,51 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,91 | 53,64 | 46,97 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 128,69 | 171,36 | 131,46 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 94,56 | 103,75 | 96,00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,41 | 1,42 | 1,40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,97 | 0,84 | 0,84 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,17 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,40 | 1,42 | 1,46 |