DUPONT
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4.45 | 4.60 | 4.10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3.58 | 3.55 | 2.94 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.48 | 0.54 | 0.58 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.57 | 2.40 | 2.40 |
Management Effectiveness
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 190.19 | 206.83 | 232.02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1.43 | 8.75 | 12.18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9.95 | 9.31 | 8.38 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5.20 | 5.03 | 4.23 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86.24 | 89.67 | 87.82 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.82 | 78.66 | 79.03 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 106.92 | 94.53 | 87.43 |
Thời gian tồn kho | Date | 43.74 | 38.94 | 36.82 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 42.48 | 50.55 | 39.91 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 150.40 | 135.21 | 128.69 |
Financial Strength
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 73.96 | 83.35 | 94.56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.31 | 1.37 | 1.41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.93 | 0.96 | 0.97 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.20 | 0.20 | 0.18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.57 | 1.40 | 1.40 |