DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,93 | 0,46 | 4,97 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,40 | 6,12 | 24,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,04 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,14 | 2,11 | 1,99 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 157,41 | 106,87 | 307,20 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 92,96 | -32,11 | 187,46 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,28 | 17,50 | 37,57 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,30 | 8,21 | 30,58 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,62 | 98,78 | 99,83 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 55,13 | 75,47 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 429,02 | 500,31 | 131,98 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.574,14 | 1.973,00 | 838,81 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 333,46 | 410,95 | 182,98 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.657,20 | 2.206,81 | 736,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.223,50 | 980,00 | 971,08 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,75 | 1,61 | 1,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,50 | 0,39 | 0,44 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,15 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,16 | 1,13 | 1,01 |